high intelligence
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'High intelligence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ cao về khả năng trí tuệ, năng khiếu và khả năng hiểu, học hỏi và giải quyết vấn đề.
Definition (English Meaning)
A great level of mental ability, aptitude, and capacity for understanding, learning, and problem-solving.
Ví dụ Thực tế với 'High intelligence'
-
"Her high intelligence allowed her to excel in all her studies."
"Trí thông minh cao giúp cô ấy học xuất sắc trong tất cả các môn học."
-
"The professor was known for his high intelligence and insightful lectures."
"Giáo sư nổi tiếng với trí thông minh cao và những bài giảng sâu sắc."
-
"High intelligence is often associated with success in demanding professions."
"Trí thông minh cao thường gắn liền với thành công trong các ngành nghề đòi hỏi khắt khe."
Từ loại & Từ liên quan của 'High intelligence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: high
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'High intelligence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"High" ở đây chỉ mức độ vượt trội, trên mức trung bình đáng kể. Cụm từ thường dùng để mô tả người có IQ cao, khả năng suy luận logic, tư duy phản biện và sáng tạo tốt. So với "average intelligence" (trí thông minh trung bình) hoặc "low intelligence" (trí thông minh thấp), "high intelligence" mang ý nghĩa tích cực, chỉ khả năng vượt trội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'High intelligence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.