mentalizing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mentalizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình suy luận hoặc gán các trạng thái tinh thần (niềm tin, mong muốn, ý định, cảm xúc, v.v.) cho bản thân và người khác.
Definition (English Meaning)
The act or process of inferring or attributing mental states (beliefs, desires, intentions, emotions, etc.) to oneself and others.
Ví dụ Thực tế với 'Mentalizing'
-
"He was mentalizing about her possible reasons for leaving."
"Anh ấy đang suy nghĩ về những lý do có thể khiến cô ấy rời đi."
-
"Mentalizing is a key component of social cognition."
"Khả năng thấu hiểu tâm lý là một thành phần quan trọng của nhận thức xã hội."
-
"Autistic individuals often struggle with mentalizing."
"Những người tự kỷ thường gặp khó khăn với khả năng thấu hiểu tâm lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mentalizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mentalization
- Verb: mentalize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mentalizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mentalizing là khả năng hiểu rằng người khác có suy nghĩ và cảm xúc khác với mình. Nó là một kỹ năng quan trọng cho sự tương tác xã hội hiệu quả. Khác với 'empathizing' (thấu cảm) ở chỗ mentalizing tập trung vào việc *hiểu* trạng thái tinh thần, còn empathizing tập trung vào việc *cảm nhận* trạng thái tinh thần của người khác. Nó bao hàm việc xây dựng một lý thuyết về tâm trí của người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Mentalizing *about* something nghĩa là suy nghĩ về trạng thái tinh thần liên quan đến điều gì đó. Mentalizing *on* (ít phổ biến hơn) cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào quá trình suy nghĩ, phân tích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mentalizing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.