(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in one's mind
B2

in one's mind

Cụm giới từ

Nghĩa tiếng Việt

trong đầu trong tâm trí ám ảnh suy ngẫm ghi nhớ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In one's mind'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tồn tại trong suy nghĩ hoặc trí nhớ của ai đó; đang được ai đó cân nhắc hoặc suy ngẫm.

Definition (English Meaning)

Existing in one's thoughts or memory; being considered or contemplated by someone.

Ví dụ Thực tế với 'In one's mind'

  • "The problem has been in my mind all day."

    "Vấn đề đó cứ ám ảnh tôi cả ngày."

  • "The idea has been in my mind for years."

    "Ý tưởng này đã ở trong tâm trí tôi nhiều năm."

  • "Keep in mind that this is just an estimate."

    "Hãy nhớ rằng đây chỉ là một ước tính."

  • "She had a lot on her mind before the exam."

    "Cô ấy có rất nhiều điều trong đầu trước kỳ thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In one's mind'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'In one's mind'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả ý tưởng, kế hoạch, vấn đề hoặc người nào đó đang chiếm giữ suy nghĩ của một người. Nó nhấn mạnh khía cạnh chủ quan và cá nhân của suy nghĩ. So với các cụm từ như 'in one's head', 'in one's mind' có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút và thường được dùng khi nói về những điều quan trọng hoặc đáng suy ngẫm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Trong cụm 'in one's mind', 'in' biểu thị vị trí, nhưng không phải vị trí vật lý mà là vị trí trong không gian tinh thần, trong suy nghĩ của ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In one's mind'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is finished, she will have been keeping the main idea in her mind for over a year.
Vào thời điểm dự án hoàn thành, cô ấy sẽ đã giữ ý tưởng chính trong đầu hơn một năm.
Phủ định
By the end of the conference, he won't have been keeping those doubts in his mind for too long.
Đến cuối hội nghị, anh ấy sẽ không giữ những nghi ngờ đó trong đầu quá lâu.
Nghi vấn
Will you have been keeping the solution in your mind all this time without sharing it?
Có phải bạn đã giữ giải pháp trong đầu suốt thời gian qua mà không chia sẻ nó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)