(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demerger
C1

demerger

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chia tách doanh nghiệp tách công ty
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demerger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tách ra của một doanh nghiệp hoặc tổ chức thành hai hoặc nhiều doanh nghiệp hoặc tổ chức độc lập.

Definition (English Meaning)

The separation of a business or organization into two or more independent businesses or organizations.

Ví dụ Thực tế với 'Demerger'

  • "The demerger will allow both companies to focus on their core businesses."

    "Việc tách ra sẽ cho phép cả hai công ty tập trung vào các lĩnh vực kinh doanh cốt lõi của họ."

  • "The board approved the demerger plan."

    "Hội đồng quản trị đã thông qua kế hoạch tách ra."

  • "Following the demerger, both entities performed strongly."

    "Sau khi tách ra, cả hai thực thể đều hoạt động mạnh mẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demerger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: demerger
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spin-off(công ty con được tách ra)
split(sự chia tách)

Trái nghĩa (Antonyms)

merger(sự sáp nhập)
acquisition(sự thâu tóm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Demerger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'demerger' thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và tài chính để mô tả việc một công ty lớn chia tách thành các công ty nhỏ hơn, thường là để tăng hiệu quả hoạt động hoặc để tập trung vào các lĩnh vực kinh doanh cốt lõi. Khác với 'merger' (sáp nhập), 'demerger' là quá trình ngược lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ ra cái gì đang bị tách ra. Ví dụ: 'The demerger of the company's retail division'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demerger'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)