(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ merits
B2

merits

noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

ưu điểm công trạng giá trị phẩm chất tốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Merits'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những phẩm chất của một cái gì đó khiến nó tốt hoặc xứng đáng được khen ngợi; công trạng; giá trị.

Definition (English Meaning)

The qualities of something that make it good or deserving of praise.

Ví dụ Thực tế với 'Merits'

  • "The plan has considerable merits."

    "Kế hoạch này có nhiều ưu điểm đáng kể."

  • "Each case is judged on its own merits."

    "Mỗi trường hợp được đánh giá dựa trên giá trị của chính nó."

  • "The committee will consider the merits of each proposal."

    "Ủy ban sẽ xem xét những ưu điểm của từng đề xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Merits'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

faults(lỗi, khuyết điểm)
disadvantages(nhược điểm, bất lợi)
weaknesses(điểm yếu)

Từ liên quan (Related Words)

excellence(sự xuất sắc)
worthiness(sự xứng đáng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Merits'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'merits' thường được sử dụng để chỉ những điểm tốt, ưu điểm, hoặc giá trị của một người, một vật, một ý tưởng, hoặc một hành động nào đó. Nó nhấn mạnh những khía cạnh tích cực và đáng khen ngợi. Khác với 'advantages' (lợi thế), 'merits' tập trung hơn vào giá trị nội tại và phẩm chất tốt đẹp hơn là lợi ích cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

'on its/their merits': dựa trên giá trị của chính nó/chúng. 'of merit': có giá trị.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Merits'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had worked harder, she would have earned the merit she deserved.
Nếu cô ấy đã làm việc chăm chỉ hơn, cô ấy đã có được sự khen thưởng xứng đáng.
Phủ định
If the project had not had so many merits, it might not have been approved.
Nếu dự án không có nhiều ưu điểm như vậy, có lẽ nó đã không được chấp thuận.
Nghi vấn
Would he have received the merit award if he had not demonstrated such leadership?
Liệu anh ấy có nhận được giải thưởng khen thưởng nếu anh ấy không thể hiện khả năng lãnh đạo như vậy không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a student's work has merit, the teacher usually gives them a good grade.
Nếu bài làm của một học sinh có giá trị, giáo viên thường cho học sinh đó điểm tốt.
Phủ định
When a proposal lacks merit, the committee does not approve it.
Khi một đề xuất thiếu giá trị, ủy ban không phê duyệt nó.
Nghi vấn
If an idea has merit, does the team usually consider it?
Nếu một ý tưởng có giá trị, nhóm có thường xem xét nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)