merry
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Merry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vui vẻ, tươi vui, hớn hở; trong tinh thần cao.
Ví dụ Thực tế với 'Merry'
-
"They had a merry Christmas."
"Họ đã có một Giáng Sinh vui vẻ."
-
"The children were merry and bright."
"Những đứa trẻ vui tươi và rạng rỡ."
-
"He was feeling quite merry after a few drinks."
"Anh ấy cảm thấy khá vui vẻ sau vài ly."
Từ loại & Từ liên quan của 'Merry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Merry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Merry” thường được dùng để diễn tả niềm vui một cách hào hứng và sôi nổi, thường liên quan đến các dịp lễ hội hoặc sự kiện vui vẻ. So với “happy,” “merry” mang sắc thái trang trọng và truyền thống hơn, thường thấy trong các lời chúc mừng và bài hát dịp Giáng Sinh. “Cheerful” cũng diễn tả sự vui vẻ, nhưng thường chỉ trạng thái vui vẻ kéo dài hơn là một cảm xúc bùng nổ tức thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Merry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.