(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ merry
B1

merry

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vui vẻ hớn hở tưng bừng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Merry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vui vẻ, tươi vui, hớn hở; trong tinh thần cao.

Definition (English Meaning)

Cheerful and lively; in high spirits.

Ví dụ Thực tế với 'Merry'

  • "They had a merry Christmas."

    "Họ đã có một Giáng Sinh vui vẻ."

  • "The children were merry and bright."

    "Những đứa trẻ vui tươi và rạng rỡ."

  • "He was feeling quite merry after a few drinks."

    "Anh ấy cảm thấy khá vui vẻ sau vài ly."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Merry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sad(buồn)
unhappy(không vui)
miserable(khổ sở, khốn khổ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Merry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Merry” thường được dùng để diễn tả niềm vui một cách hào hứng và sôi nổi, thường liên quan đến các dịp lễ hội hoặc sự kiện vui vẻ. So với “happy,” “merry” mang sắc thái trang trọng và truyền thống hơn, thường thấy trong các lời chúc mừng và bài hát dịp Giáng Sinh. “Cheerful” cũng diễn tả sự vui vẻ, nhưng thường chỉ trạng thái vui vẻ kéo dài hơn là một cảm xúc bùng nổ tức thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Merry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)