joyful
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Joyful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy, thể hiện, hoặc gây ra niềm vui và hạnh phúc lớn lao.
Definition (English Meaning)
Feeling, expressing, or causing great pleasure and happiness.
Ví dụ Thực tế với 'Joyful'
-
"They exchanged joyful smiles."
"Họ trao nhau những nụ cười rạng rỡ."
-
"Christmas is a joyful time of year."
"Giáng sinh là một thời điểm vui vẻ trong năm."
-
"The children were joyful after winning the game."
"Bọn trẻ rất vui sướng sau khi thắng trận đấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Joyful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: joyful
- Adverb: joyfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Joyful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Joyful" thường được dùng để miêu tả một trạng thái cảm xúc tích cực, tràn đầy niềm vui và hạnh phúc. Nó có thể dùng để miêu tả người, sự kiện hoặc vật thể. Khác với "happy", "joyful" mang sắc thái mạnh mẽ và sâu sắc hơn về niềm vui, thường liên quan đến một sự kiện hoặc trải nghiệm đặc biệt. So với "cheerful", "joyful" nhấn mạnh cảm xúc bên trong hơn là vẻ bề ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Joyful'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had received the promotion, she would have lived a more joyful life.
|
Nếu cô ấy đã nhận được sự thăng chức, cô ấy đã có một cuộc sống vui vẻ hơn. |
| Phủ định |
If he hadn't helped those in need, he might not have felt so joyful afterwards.
|
Nếu anh ấy không giúp đỡ những người gặp khó khăn, anh ấy có lẽ đã không cảm thấy vui vẻ như vậy sau đó. |
| Nghi vấn |
Would they have celebrated so joyfully if their team had not won the championship?
|
Liệu họ có ăn mừng vui vẻ như vậy nếu đội của họ không vô địch không? |