(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cheerful
B1

cheerful

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vui vẻ tươi tỉnh hớn hở rạng rỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cheerful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vui vẻ, hớn hở, lạc quan một cách đáng chú ý.

Definition (English Meaning)

Noticeably happy and optimistic.

Ví dụ Thực tế với 'Cheerful'

  • "She was in a cheerful mood this morning."

    "Cô ấy có tâm trạng vui vẻ vào sáng nay."

  • "The children's cheerful faces brightened up the room."

    "Những khuôn mặt tươi tắn của bọn trẻ đã làm bừng sáng cả căn phòng."

  • "He gave a cheerful wave as he left."

    "Anh ấy vẫy tay chào một cách vui vẻ khi rời đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cheerful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sunshine(ánh nắng mặt trời (biểu tượng của sự vui vẻ))
laughter(tiếng cười)
smile(nụ cười)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Cheerful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cheerful' thường dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc tích cực, thể hiện sự vui tươi và lạc quan. Nó thường được dùng để chỉ một người có tâm trạng tốt, hoặc một điều gì đó mang lại cảm giác vui vẻ. Khác với 'happy' mang nghĩa chung chung là hạnh phúc, 'cheerful' nhấn mạnh sự biểu hiện ra bên ngoài của niềm vui, sự hoạt bát và đầy năng lượng. So với 'joyful' (hân hoan, vui sướng), 'cheerful' có mức độ nhẹ nhàng hơn, thường thấy trong các tình huống đời thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cheerful'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)