(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lively
B1

lively

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sôi động náo nhiệt sinh động hoạt bát hăng hái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đầy sức sống, năng lượng, nhiệt huyết hoặc hoạt động.

Definition (English Meaning)

Full of life, energy, enthusiasm, or activity.

Ví dụ Thực tế với 'Lively'

  • "The market was lively with shoppers buying fresh produce."

    "Khu chợ náo nhiệt với những người mua sắm các sản phẩm tươi sống."

  • "She's a lively child with a great sense of humour."

    "Cô ấy là một đứa trẻ hoạt bát và có khiếu hài hước tuyệt vời."

  • "The city has a lively nightlife."

    "Thành phố có một cuộc sống về đêm sôi động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Lively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lively' thường được dùng để miêu tả người, vật, hoặc địa điểm có nhiều năng lượng và sự hứng khởi. Nó mang sắc thái tích cực, gợi cảm giác vui vẻ và sôi động. Khác với 'active' (năng động) chỉ đơn thuần nói đến việc tham gia nhiều hoạt động, 'lively' nhấn mạnh đến sự hăng hái và tràn đầy năng lượng trong các hoạt động đó. So với 'vibrant' (sôi động, rực rỡ), 'lively' có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh hơn, không nhất thiết phải liên quan đến màu sắc hoặc hình ảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

with: Đi kèm với tính từ, chỉ đặc điểm hoặc chất lượng khiến đối tượng trở nên lively. Ví dụ: lively with enthusiasm (đầy nhiệt huyết). in: Đi kèm với danh từ chỉ địa điểm, chỉ ra địa điểm đó có không khí lively. Ví dụ: lively in the evening (sôi động vào buổi tối).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)