clumsily
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clumsily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vụng về; không khéo léo; một cách thể hiện sự thiếu phối hợp.
Definition (English Meaning)
In an awkward way; without skill or grace; in a way that shows a lack of coordination.
Ví dụ Thực tế với 'Clumsily'
-
"He clumsily knocked over the vase."
"Anh ta vụng về làm đổ cái bình."
-
"She clumsily tried to catch the ball."
"Cô ấy vụng về cố gắng bắt quả bóng."
-
"The waiter clumsily spilled the wine."
"Người phục vụ vụng về làm đổ rượu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clumsily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: clumsily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clumsily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'clumsily' thường mô tả cách thức một hành động được thực hiện. Nó nhấn mạnh sự thiếu duyên dáng, sự lúng túng, hoặc việc không kiểm soát được chuyển động cơ thể. Khác với 'awkwardly' (lúng túng) thường liên quan đến tình huống xã hội, 'clumsily' tập trung hơn vào hành động vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clumsily'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He clumsily knocked over the vase.
|
Anh ấy vụng về làm đổ bình hoa. |
| Phủ định |
She didn't clumsily spill the milk; it was intentional.
|
Cô ấy không hề vụng về làm đổ sữa; đó là cố ý. |
| Nghi vấn |
Did he clumsily step on her foot?
|
Anh ấy có vô tình giẫm lên chân cô ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he moves clumsily, he will spill the coffee.
|
Nếu anh ta di chuyển vụng về, anh ta sẽ làm đổ cà phê. |
| Phủ định |
If she doesn't handle the vase carefully, she will break it clumsily.
|
Nếu cô ấy không cầm bình hoa cẩn thận, cô ấy sẽ làm vỡ nó một cách vụng về. |
| Nghi vấn |
Will she drop the eggs if she carries them clumsily?
|
Liệu cô ấy có làm rơi trứng nếu cô ấy mang chúng một cách vụng về không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he is nervous, he clumsily drops things.
|
Nếu anh ấy lo lắng, anh ấy vụng về làm rơi đồ đạc. |
| Phủ định |
When she isn't focused, she doesn't clumsily handle the equipment.
|
Khi cô ấy không tập trung, cô ấy không vụng về xử lý thiết bị. |
| Nghi vấn |
If the baby is tired, does he clumsily reach for his mother?
|
Nếu đứa bé mệt mỏi, nó có vụng về với lấy mẹ không? |