(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clumsily
B2

clumsily

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

vụng về lúng túng không khéo léo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clumsily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách vụng về; không khéo léo; một cách thể hiện sự thiếu phối hợp.

Definition (English Meaning)

In an awkward way; without skill or grace; in a way that shows a lack of coordination.

Ví dụ Thực tế với 'Clumsily'

  • "He clumsily knocked over the vase."

    "Anh ta vụng về làm đổ cái bình."

  • "She clumsily tried to catch the ball."

    "Cô ấy vụng về cố gắng bắt quả bóng."

  • "The waiter clumsily spilled the wine."

    "Người phục vụ vụng về làm đổ rượu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clumsily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: clumsily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Clumsily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'clumsily' thường mô tả cách thức một hành động được thực hiện. Nó nhấn mạnh sự thiếu duyên dáng, sự lúng túng, hoặc việc không kiểm soát được chuyển động cơ thể. Khác với 'awkwardly' (lúng túng) thường liên quan đến tình huống xã hội, 'clumsily' tập trung hơn vào hành động vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clumsily'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He clumsily knocked over the vase.
Anh ấy vụng về làm đổ bình hoa.
Phủ định
She didn't clumsily spill the milk; it was intentional.
Cô ấy không hề vụng về làm đổ sữa; đó là cố ý.
Nghi vấn
Did he clumsily step on her foot?
Anh ấy có vô tình giẫm lên chân cô ấy không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he moves clumsily, he will spill the coffee.
Nếu anh ta di chuyển vụng về, anh ta sẽ làm đổ cà phê.
Phủ định
If she doesn't handle the vase carefully, she will break it clumsily.
Nếu cô ấy không cầm bình hoa cẩn thận, cô ấy sẽ làm vỡ nó một cách vụng về.
Nghi vấn
Will she drop the eggs if she carries them clumsily?
Liệu cô ấy có làm rơi trứng nếu cô ấy mang chúng một cách vụng về không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he is nervous, he clumsily drops things.
Nếu anh ấy lo lắng, anh ấy vụng về làm rơi đồ đạc.
Phủ định
When she isn't focused, she doesn't clumsily handle the equipment.
Khi cô ấy không tập trung, cô ấy không vụng về xử lý thiết bị.
Nghi vấn
If the baby is tired, does he clumsily reach for his mother?
Nếu đứa bé mệt mỏi, nó có vụng về với lấy mẹ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)