(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ publication bias
C1

publication bias

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiên vị công bố sai lệch do xuất bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Publication bias'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xu hướng chỉ công bố các kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thống kê hoặc cho thấy một kết quả cụ thể, trong khi không công bố các kết quả không có ý nghĩa hoặc cho thấy một kết quả khác.

Definition (English Meaning)

The tendency to publish research findings that are statistically significant or that show a particular outcome, while not publishing findings that are not significant or that show a different outcome.

Ví dụ Thực tế với 'Publication bias'

  • "Publication bias can lead to an overestimation of the effectiveness of new treatments."

    "Thiên vị xuất bản có thể dẫn đến việc đánh giá quá cao hiệu quả của các phương pháp điều trị mới."

  • "The meta-analysis was corrected for publication bias using the trim and fill method."

    "Phân tích tổng hợp đã được điều chỉnh cho thiên vị xuất bản bằng phương pháp trim and fill."

  • "Efforts should be made to reduce publication bias by encouraging the publication of negative or null results."

    "Cần nỗ lực để giảm thiên vị xuất bản bằng cách khuyến khích công bố các kết quả âm tính hoặc vô hiệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Publication bias'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: publication bias
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Nghiên cứu Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Publication bias'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thiên vị xuất bản là một vấn đề nghiêm trọng trong nghiên cứu khoa học, vì nó có thể dẫn đến việc đánh giá quá cao hiệu quả của một phương pháp điều trị hoặc can thiệp nào đó. Nó xảy ra khi các nhà nghiên cứu, biên tập viên tạp chí hoặc nhà tài trợ nghiên cứu có nhiều khả năng xuất bản các nghiên cứu cho thấy kết quả tích cực hơn là các nghiên cứu có kết quả âm tính hoặc vô hiệu. Điều này có thể tạo ra một bức tranh sai lệch về bằng chứng hiện có. So sánh với 'reporting bias', thiên vị xuất bản đề cập cụ thể đến việc lựa chọn công bố, trong khi 'reporting bias' đề cập đến việc lựa chọn báo cáo kết quả trong một nghiên cứu đã được công bố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘in publication bias’: Đề cập đến vai trò của yếu tố nào đó trong việc tạo ra thiên vị xuất bản (ví dụ: bias in publication bias). ‘on publication bias’: Nghiên cứu về thiên vị xuất bản (ví dụ: a study on publication bias).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Publication bias'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Publication bias is often considered a significant problem in research.
Thiên vị xuất bản thường được coi là một vấn đề đáng kể trong nghiên cứu.
Phủ định
Publication bias is not always acknowledged in meta-analyses.
Thiên vị xuất bản không phải lúc nào cũng được thừa nhận trong phân tích tổng hợp.
Nghi vấn
Is publication bias being addressed adequately by the scientific community?
Liệu thiên vị xuất bản có đang được cộng đồng khoa học giải quyết một cách thỏa đáng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)