(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ metadata management
C1

metadata management

Noun

Nghĩa tiếng Việt

quản lý siêu dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metadata management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy trình xác định, tạo, sửa đổi, kiểm soát, phổ biến và duy trì siêu dữ liệu.

Definition (English Meaning)

The process of defining, creating, revising, controlling, disseminating, and maintaining metadata.

Ví dụ Thực tế với 'Metadata management'

  • "Effective metadata management is crucial for data governance and compliance."

    "Quản lý siêu dữ liệu hiệu quả là rất quan trọng đối với quản trị dữ liệu và tuân thủ."

  • "The company implemented a new metadata management system to improve data discoverability."

    "Công ty đã triển khai một hệ thống quản lý siêu dữ liệu mới để cải thiện khả năng khám phá dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Metadata management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: metadata management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

data catalog(danh mục dữ liệu)
data lineage(dòng dõi dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Metadata management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Quản lý siêu dữ liệu là một khía cạnh quan trọng của quản lý thông tin, đảm bảo rằng dữ liệu được mô tả một cách chính xác và dễ dàng tìm kiếm, truy cập và sử dụng. Nó bao gồm các hoạt động như lập kế hoạch siêu dữ liệu, thiết kế lược đồ siêu dữ liệu, tạo và cập nhật siêu dữ liệu, kiểm soát chất lượng siêu dữ liệu và quản lý kho lưu trữ siêu dữ liệu. Nó khác với quản lý dữ liệu thông thường ở chỗ nó tập trung vào việc quản lý thông tin *về* dữ liệu, chứ không phải bản thân dữ liệu đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường biểu thị bản chất hoặc chủ đề của việc quản lý: 'metadata management of digital assets' (quản lý siêu dữ liệu của tài sản số).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Metadata management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)