(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ metagenesis
C1

metagenesis

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự xen kẽ thế hệ luân phiên thế hệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metagenesis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xen kẽ thế hệ, đặc biệt ở thực vật và một số động vật không xương sống, giữa một dạng sinh sản hữu tính và một dạng sinh sản vô tính.

Definition (English Meaning)

The alternation of generations, especially in plants and some invertebrates, between a sexual and an asexual form.

Ví dụ Thực tế với 'Metagenesis'

  • "Metagenesis is a characteristic feature of many cnidarians, such as jellyfish."

    "Sự xen kẽ thế hệ là một đặc điểm tiêu biểu của nhiều loài cnidaria, chẳng hạn như sứa."

  • "The process of metagenesis allows certain organisms to rapidly increase their population under favorable conditions through asexual reproduction."

    "Quá trình xen kẽ thế hệ cho phép một số sinh vật nhất định tăng nhanh số lượng quần thể của chúng trong điều kiện thuận lợi thông qua sinh sản vô tính."

  • "In Obelia, metagenesis involves an alternation between a polyp stage and a medusa stage."

    "Ở Obelia, sự xen kẽ thế hệ bao gồm sự luân phiên giữa giai đoạn polyp và giai đoạn medusa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Metagenesis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: metagenesis
  • Adjective: metagenetic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Metagenesis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả chu kỳ sống trong đó một sinh vật trải qua cả sinh sản hữu tính (liên quan đến giao tử) và sinh sản vô tính (không liên quan đến giao tử) ở các giai đoạn khác nhau. Sự xen kẽ này thường được thấy ở thực vật (như rêu và dương xỉ) và một số động vật không xương sống (như sứa). Nó khác với 'alternation of generations' nói chung, có thể bao gồm các giai đoạn đơn bội và lưỡng bội mà không nhất thiết phải có sự thay đổi giữa sinh sản hữu tính và vô tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** Được sử dụng để chỉ ra ngữ cảnh hoặc môi trường nơi metagenesis xảy ra (ví dụ: 'Metagenesis in Obelia').
* **of:** Được sử dụng để biểu thị metagenesis là một đặc điểm của một sinh vật hoặc nhóm sinh vật cụ thể (ví dụ: 'Metagenesis of jellyfish').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Metagenesis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)