alternation of generations
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alternation of generations'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xuất hiện trong vòng đời của một số loài thực vật và động vật của hai hoặc nhiều dạng khác nhau, khác nhau về phương pháp sinh sản.
Definition (English Meaning)
The occurrence in the life cycle of some plants and animals of two or more different forms differing in method of reproduction.
Ví dụ Thực tế với 'Alternation of generations'
-
"The alternation of generations is a key feature of the life cycle of many plants."
"Sự luân phiên thế hệ là một đặc điểm chính trong vòng đời của nhiều loài thực vật."
-
"Ferns exhibit a clear alternation of generations, with distinct gametophyte and sporophyte stages."
"Dương xỉ thể hiện sự luân phiên thế hệ rõ ràng, với các giai đoạn thể giao tử và thể bào tử riêng biệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alternation of generations'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: alternation of generations
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alternation of generations'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả hiện tượng một sinh vật trải qua hai hoặc nhiều giai đoạn khác nhau trong vòng đời của nó, mỗi giai đoạn sinh sản bằng một phương pháp khác nhau (ví dụ: sinh sản hữu tính và sinh sản vô tính). Thường thấy ở thực vật (đặc biệt là rêu và dương xỉ), tảo và một số động vật không xương sống. Cần phân biệt với 'metagenesis', đôi khi được sử dụng gần như đồng nghĩa, nhưng thường đề cập đến sự xen kẽ giữa sinh sản hữu tính và vô tính ở động vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Alternation of generations *in* plants" để chỉ sự luân phiên thế hệ trong thực vật nói chung. "Alternation *of* generations" được dùng tổng quát hơn để nói về khái niệm này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alternation of generations'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.