metal ion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metal ion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tử kim loại đã mất hoặc nhận thêm electron, dẫn đến một điện tích tổng thể.
Definition (English Meaning)
An atom of a metal that has lost or gained electrons, resulting in a net electrical charge.
Ví dụ Thực tế với 'Metal ion'
-
"Copper is a metal whose ions in solution are blue."
"Đồng là một kim loại có ion trong dung dịch có màu xanh lam."
-
"The concentration of metal ions can affect the rate of a chemical reaction."
"Nồng độ ion kim loại có thể ảnh hưởng đến tốc độ của phản ứng hóa học."
-
"Some metal ions are essential for biological processes, such as iron in hemoglobin."
"Một số ion kim loại rất cần thiết cho các quá trình sinh học, chẳng hạn như sắt trong hemoglobin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Metal ion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: metal ion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Metal ion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ion kim loại đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình hóa học và sinh học. Điện tích của ion quyết định khả năng tương tác của nó với các ion hoặc phân tử khác. Ví dụ, ion kim loại dương (cation) có xu hướng liên kết với các ion âm (anion) hoặc các phân tử mang điện tích âm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ thành phần cấu tạo: 'metal ion of iron'. Sử dụng 'in' để chỉ sự tồn tại trong một môi trường: 'metal ion in solution'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Metal ion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.