(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ metal ion
C1

metal ion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ion kim loại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metal ion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên tử kim loại đã mất hoặc nhận thêm electron, dẫn đến một điện tích tổng thể.

Definition (English Meaning)

An atom of a metal that has lost or gained electrons, resulting in a net electrical charge.

Ví dụ Thực tế với 'Metal ion'

  • "Copper is a metal whose ions in solution are blue."

    "Đồng là một kim loại có ion trong dung dịch có màu xanh lam."

  • "The concentration of metal ions can affect the rate of a chemical reaction."

    "Nồng độ ion kim loại có thể ảnh hưởng đến tốc độ của phản ứng hóa học."

  • "Some metal ions are essential for biological processes, such as iron in hemoglobin."

    "Một số ion kim loại rất cần thiết cho các quá trình sinh học, chẳng hạn như sắt trong hemoglobin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Metal ion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: metal ion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

metallic cation(cation kim loại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

metal(kim loại)
cation(cation) anion(anion)
solution(dung dịch)
electrode(điện cực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Metal ion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ion kim loại đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình hóa học và sinh học. Điện tích của ion quyết định khả năng tương tác của nó với các ion hoặc phân tử khác. Ví dụ, ion kim loại dương (cation) có xu hướng liên kết với các ion âm (anion) hoặc các phân tử mang điện tích âm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'of' để chỉ thành phần cấu tạo: 'metal ion of iron'. Sử dụng 'in' để chỉ sự tồn tại trong một môi trường: 'metal ion in solution'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Metal ion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)