metrosexual
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metrosexual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đàn ông dị tính sống ở thành thị, đặc biệt quan tâm đến thời trang, chăm sóc cá nhân và những sở thích vốn được xem là nữ tính.
Definition (English Meaning)
A heterosexual urban man who is keenly interested in fashion, personal grooming, and similar traditionally feminine interests.
Ví dụ Thực tế với 'Metrosexual'
-
"David Beckham is often cited as an example of a metrosexual."
"David Beckham thường được nhắc đến như một ví dụ về một người metrosexual."
-
"The rise of the metrosexual has changed the landscape of men's fashion."
"Sự trỗi dậy của những người metrosexual đã thay đổi cục diện thời trang nam."
-
"He's not afraid to spend money on skincare products; he's a real metrosexual."
"Anh ấy không ngại chi tiền cho các sản phẩm chăm sóc da; anh ấy là một người metrosexual thực thụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Metrosexual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: metrosexual
- Adjective: metrosexual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Metrosexual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'metrosexual' thường được dùng để mô tả những người đàn ông có ý thức cao về vẻ ngoài của mình và dành nhiều thời gian và tiền bạc cho việc chăm sóc bản thân. Nó không liên quan đến xu hướng tính dục; một người metrosexual vẫn là người dị tính. Sự khác biệt với các khái niệm truyền thống về nam tính nằm ở sự chấp nhận và thể hiện các sở thích và hành vi thường gắn liền với phụ nữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Metrosexual'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.