(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ macho
B2

macho

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểu cách đàn ông hùng hổ ra vẻ đàn ông kệch cỡm diễn trò nam tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Macho'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện hoặc liên quan đến sự nam tính phóng đại một cách hung hăng.

Definition (English Meaning)

Displaying or relating to aggressively exaggerated masculinity.

Ví dụ Thực tế với 'Macho'

  • "He had a macho image, but was actually quite sensitive."

    "Anh ta có một hình tượng rất 'macho', nhưng thực ra lại khá nhạy cảm."

  • "The film critic described the lead actor's performance as excessively macho."

    "Nhà phê bình phim mô tả diễn xuất của nam diễn viên chính là quá 'macho'."

  • "Some view his behavior as macho posturing."

    "Một số người xem hành vi của anh ta như là sự phô trương 'macho'."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Macho'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: macho
  • Adjective: macho
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

feminine(nữ tính)
effeminate(ẻo lả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Macho'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'macho' mang nghĩa một người đàn ông cố gắng thể hiện sự nam tính của mình một cách quá mức, thường đi kèm với sự hung hăng, cứng nhắc, coi thường phụ nữ và các đặc điểm được cho là 'yếu đuối'. Nó thường mang sắc thái tiêu cực hoặc châm biếm. Cần phân biệt với 'masculine' (nam tính) chỉ đơn thuần là có những đặc điểm của đàn ông mà không mang ý nghĩa tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Macho'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to act macho to impress her.
Anh ấy sẽ tỏ ra mạnh mẽ để gây ấn tượng với cô ấy.
Phủ định
They are not going to be macho about admitting their mistake.
Họ sẽ không tỏ ra cứng đầu khi thừa nhận sai lầm của mình.
Nghi vấn
Is she going to avoid him because of his macho attitude?
Cô ấy có tránh mặt anh ấy vì thái độ gia trưởng của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)