(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ micro-enterprise
B2

micro-enterprise

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

doanh nghiệp siêu nhỏ siêu doanh nghiệp kinh doanh siêu nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Micro-enterprise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một doanh nghiệp rất nhỏ với số lượng nhân viên ít và vốn ít, thường được điều hành bởi cá nhân hoặc gia đình ở các nước đang phát triển.

Definition (English Meaning)

A very small business with few employees and little capital, often operated by individuals or families in developing countries.

Ví dụ Thực tế với 'Micro-enterprise'

  • "Micro-enterprises play a crucial role in reducing poverty in rural areas."

    "Các doanh nghiệp siêu nhỏ đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm nghèo ở khu vực nông thôn."

  • "Many micro-enterprises are family-owned businesses that operate from home."

    "Nhiều doanh nghiệp siêu nhỏ là doanh nghiệp gia đình hoạt động tại nhà."

  • "The government provides financial assistance to support the development of micro-enterprises."

    "Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính để hỗ trợ sự phát triển của các doanh nghiệp siêu nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Micro-enterprise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: micro-enterprise
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

small business(doanh nghiệp nhỏ)
tiny business(doanh nghiệp tí hon)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Micro-enterprise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh quy mô nhỏ bé của doanh nghiệp, thường là dưới 10 nhân viên và vốn đầu tư rất hạn chế. Nó thường liên quan đến các hoạt động kinh tế tự cung tự cấp hoặc tạo thu nhập nhỏ cho gia đình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

"in": thường dùng để chỉ lĩnh vực hoạt động hoặc quốc gia/khu vực nơi micro-enterprise hoạt động. Ví dụ: 'micro-enterprises in the agricultural sector'. "for": thường dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà micro-enterprise hướng đến. Ví dụ: 'programs for micro-enterprises'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Micro-enterprise'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been running her micro-enterprise online for five years.
Cô ấy đã điều hành doanh nghiệp siêu nhỏ của mình trực tuyến được năm năm rồi.
Phủ định
They haven't been focusing on developing their micro-enterprise this quarter.
Họ đã không tập trung vào phát triển doanh nghiệp siêu nhỏ của họ trong quý này.
Nghi vấn
Has the government been supporting micro-enterprise development in rural areas?
Chính phủ đã hỗ trợ phát triển doanh nghiệp siêu nhỏ ở khu vực nông thôn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)