microalgae
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microalgae'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vi tảo, tảo có kích thước hiển vi, thường được tìm thấy trong các hệ thống nước ngọt và nước mặn, chuyển đổi ánh sáng mặt trời và carbon dioxide thành sinh khối và oxy.
Definition (English Meaning)
Microscopic algae, typically found in freshwater and marine systems, which convert sunlight and carbon dioxide to biomass and oxygen.
Ví dụ Thực tế với 'Microalgae'
-
"Microalgae are being researched as a potential source of biofuel."
"Vi tảo đang được nghiên cứu như một nguồn nhiên liệu sinh học tiềm năng."
-
"Some species of microalgae are rich in omega-3 fatty acids."
"Một số loài vi tảo rất giàu axit béo omega-3."
-
"The growth rate of microalgae is influenced by light intensity and temperature."
"Tốc độ tăng trưởng của vi tảo bị ảnh hưởng bởi cường độ ánh sáng và nhiệt độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Microalgae'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: microalgae
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Microalgae'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Microalgae là một thuật ngữ khoa học chỉ các loài tảo đơn bào có kích thước rất nhỏ, phải quan sát dưới kính hiển vi. Chúng có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và có tiềm năng ứng dụng lớn trong nhiều lĩnh vực như sản xuất nhiên liệu sinh học, thực phẩm chức năng, và xử lý nước thải. Khác với 'algae' (tảo) nói chung bao gồm cả các loài tảo lớn như rong biển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Chỉ môi trường sống hoặc nơi tìm thấy microalgae (e.g., 'microalgae in freshwater').
* **as:** Chỉ vai trò hoặc ứng dụng của microalgae (e.g., 'microalgae as biofuel').
* **for:** Chỉ mục đích sử dụng microalgae (e.g., 'microalgae for wastewater treatment').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Microalgae'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.