(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ microchip
B2

microchip

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vi mạch chip điện tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microchip'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tấm bán dẫn cực nhỏ được sử dụng để tạo ra một mạch tích hợp.

Definition (English Meaning)

A tiny wafer of semiconductor material used to make an integrated circuit.

Ví dụ Thực tế với 'Microchip'

  • "The company developed a new microchip for mobile devices."

    "Công ty đã phát triển một microchip mới cho các thiết bị di động."

  • "The microchip controls the device's functions."

    "Microchip điều khiển các chức năng của thiết bị."

  • "Each modern electronic device contains many microchips."

    "Mỗi thiết bị điện tử hiện đại chứa nhiều microchip."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Microchip'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật điện tử

Ghi chú Cách dùng 'Microchip'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Microchip thường được sử dụng để chỉ các mạch tích hợp nhỏ được sử dụng trong các thiết bị điện tử. Thường được dùng thay thế cho 'chip' nhưng 'microchip' nhấn mạnh kích thước nhỏ bé của nó. So với 'integrated circuit', 'microchip' phổ biến và dễ hiểu hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘In’ thường được dùng để chỉ vị trí của microchip bên trong một thiết bị lớn hơn (ví dụ: ‘The microchip is in the phone.’). ‘On’ thường được dùng để chỉ vị trí của microchip trên một bảng mạch (ví dụ: ‘The microchip is on the circuit board.’)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Microchip'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)