microchip
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microchip'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tấm bán dẫn cực nhỏ được sử dụng để tạo ra một mạch tích hợp.
Definition (English Meaning)
A tiny wafer of semiconductor material used to make an integrated circuit.
Ví dụ Thực tế với 'Microchip'
-
"The company developed a new microchip for mobile devices."
"Công ty đã phát triển một microchip mới cho các thiết bị di động."
-
"The microchip controls the device's functions."
"Microchip điều khiển các chức năng của thiết bị."
-
"Each modern electronic device contains many microchips."
"Mỗi thiết bị điện tử hiện đại chứa nhiều microchip."
Từ loại & Từ liên quan của 'Microchip'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Microchip'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Microchip thường được sử dụng để chỉ các mạch tích hợp nhỏ được sử dụng trong các thiết bị điện tử. Thường được dùng thay thế cho 'chip' nhưng 'microchip' nhấn mạnh kích thước nhỏ bé của nó. So với 'integrated circuit', 'microchip' phổ biến và dễ hiểu hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được dùng để chỉ vị trí của microchip bên trong một thiết bị lớn hơn (ví dụ: ‘The microchip is in the phone.’). ‘On’ thường được dùng để chỉ vị trí của microchip trên một bảng mạch (ví dụ: ‘The microchip is on the circuit board.’)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Microchip'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.