(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ microinsurance
C1

microinsurance

noun

Nghĩa tiếng Việt

bảo hiểm vi mô bảo hiểm siêu nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microinsurance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bảo hiểm vi mô, là loại hình bảo hiểm dễ tiếp cận và có giá cả phải chăng cho những người có thu nhập thấp, cung cấp bảo hiểm chống lại các rủi ro cụ thể để đổi lấy các khoản thanh toán phí bảo hiểm thường xuyên tương xứng với khả năng và chi phí của rủi ro liên quan.

Definition (English Meaning)

Insurance that is accessible and affordable to low-income populations, providing coverage against specific risks in exchange for regular premium payments commensurate to the likelihood and cost of the risk involved.

Ví dụ Thực tế với 'Microinsurance'

  • "Microinsurance can play a crucial role in reducing poverty and vulnerability in developing countries."

    "Bảo hiểm vi mô có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm nghèo và giảm thiểu rủi ro ở các nước đang phát triển."

  • "The organization provides microinsurance to farmers to protect them against crop losses."

    "Tổ chức này cung cấp bảo hiểm vi mô cho nông dân để bảo vệ họ khỏi thiệt hại mùa màng."

  • "Microinsurance is often distributed through mobile phone platforms in developing countries."

    "Bảo hiểm vi mô thường được phân phối thông qua các nền tảng điện thoại di động ở các nước đang phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Microinsurance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: microinsurance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inclusive insurance(bảo hiểm toàn diện)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional insurance(bảo hiểm truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Phát triển

Ghi chú Cách dùng 'Microinsurance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Microinsurance nhắm đến những người không thể tiếp cận các sản phẩm bảo hiểm truyền thống. Nó thường tập trung vào việc bảo vệ chống lại các rủi ro như bệnh tật, tai nạn, thiên tai hoặc mất mùa. Khác với bảo hiểm thông thường ở quy mô và đối tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for against

‘for’ thường được dùng để chỉ mục đích của bảo hiểm, ví dụ: “microinsurance for health”. ‘against’ thường được dùng để chỉ rủi ro được bảo hiểm, ví dụ: “microinsurance against crop failure”.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Microinsurance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)