micronutrients
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Micronutrients'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các nguyên tố hóa học hoặc chất dinh dưỡng thiết yếu với số lượng rất nhỏ cho sự tăng trưởng, phát triển và sức khỏe của các sinh vật sống.
Definition (English Meaning)
Chemical elements or substances that are essential in minute amounts to the growth, development, and health of living organisms.
Ví dụ Thực tế với 'Micronutrients'
-
"A balanced diet should include adequate amounts of both macro- and micronutrients."
"Một chế độ ăn uống cân bằng nên bao gồm đủ lượng chất dinh dưỡng đa lượng và vi lượng."
-
"Iron, zinc, and vitamin A are important micronutrients, especially for children."
"Sắt, kẽm và vitamin A là những vi chất dinh dưỡng quan trọng, đặc biệt đối với trẻ em."
-
"Deficiencies in micronutrients can lead to a variety of health problems."
"Sự thiếu hụt vi chất dinh dưỡng có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Micronutrients'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: micronutrients
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Micronutrients'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'micronutrients' nhấn mạnh sự cần thiết của các chất này dù chỉ với một lượng nhỏ. Ngược lại với 'macronutrients' (chất dinh dưỡng đa lượng) cần với số lượng lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được dùng để chỉ sự hiện diện của micronutrients trong thực phẩm hoặc cơ thể (ví dụ: Micronutrients in soil). ‘for’ được dùng để chỉ mục đích sử dụng của micronutrients (ví dụ: Micronutrients for plant growth).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Micronutrients'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.