(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heats
B1

heats

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

các đợt nóng sự nóng bức vòng loại làm nóng (ngôi thứ 3 số ít)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heats'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số nhiều của 'heat': trạng thái nóng; sự ấm áp.

Definition (English Meaning)

plural of heat: the quality of being hot; warmth

Ví dụ Thực tế với 'Heats'

  • "The heats of summer can be unbearable."

    "Những đợt nóng mùa hè có thể không thể chịu nổi."

  • "The heats of the engine were intense."

    "Nhiệt tỏa ra từ động cơ rất lớn."

  • "He is running in the heats tomorrow."

    "Anh ấy sẽ chạy vòng loại vào ngày mai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heats'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: heat (số nhiều)
  • Verb: heat (ngôi thứ ba số ít)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cold(lạnh)
cool(mát mẻ)

Từ liên quan (Related Words)

temperature(nhiệt độ)
race(cuộc đua)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Heats'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ số nhiều, 'heats' thường đề cập đến những đợt nóng, hoặc mức độ nhiệt khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heats'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)