heats
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heats'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số nhiều của 'heat': trạng thái nóng; sự ấm áp.
Ví dụ Thực tế với 'Heats'
-
"The heats of summer can be unbearable."
"Những đợt nóng mùa hè có thể không thể chịu nổi."
-
"The heats of the engine were intense."
"Nhiệt tỏa ra từ động cơ rất lớn."
-
"He is running in the heats tomorrow."
"Anh ấy sẽ chạy vòng loại vào ngày mai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heats'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heat (số nhiều)
- Verb: heat (ngôi thứ ba số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heats'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là danh từ số nhiều, 'heats' thường đề cập đến những đợt nóng, hoặc mức độ nhiệt khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heats'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.