migrants
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Migrants'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người di cư từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt là để tìm việc làm hoặc điều kiện sống tốt hơn.
Definition (English Meaning)
A person who moves from one place to another, especially in order to find work or better living conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Migrants'
-
"Many migrants from developing countries seek better opportunities in Europe."
"Nhiều người di cư từ các nước đang phát triển tìm kiếm cơ hội tốt hơn ở châu Âu."
-
"The city has a large population of migrants."
"Thành phố có một lượng lớn người di cư."
-
"Migrants often face challenges integrating into a new culture."
"Người di cư thường phải đối mặt với những thách thức khi hòa nhập vào một nền văn hóa mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Migrants'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: migrant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Migrants'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'migrant' thường được dùng để chỉ những người di chuyển tự nguyện, thường là vì lý do kinh tế hoặc xã hội. Khác với 'refugee' (người tị nạn) là người phải rời bỏ quê hương do chiến tranh, bạo lực hoặc bị đàn áp. 'Immigrant' (người nhập cư) là người đến một quốc gia khác để sống và làm việc lâu dài, còn 'emigrant' (người di cư) là người rời khỏi quốc gia của mình để đến sống ở một quốc gia khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* from: chỉ nơi xuất phát của người di cư (e.g., migrants from rural areas). * to: chỉ nơi đến của người di cư (e.g., migrants to urban centers).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Migrants'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the economy improved, many migrants found jobs quickly.
|
Vì nền kinh tế được cải thiện, nhiều người di cư đã tìm được việc làm nhanh chóng. |
| Phủ định |
Although some migrants struggled initially, they didn't give up on building a new life.
|
Mặc dù một số người di cư ban đầu gặp khó khăn, họ đã không từ bỏ việc xây dựng một cuộc sống mới. |
| Nghi vấn |
If migrants integrate well into the community, will society benefit from their diverse perspectives?
|
Nếu những người di cư hòa nhập tốt vào cộng đồng, xã hội có được hưởng lợi từ những quan điểm đa dạng của họ không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The migrants are going to seek a better life in a new country.
|
Những người di cư sẽ tìm kiếm một cuộc sống tốt đẹp hơn ở một đất nước mới. |
| Phủ định |
The government is not going to allow more migrants into the country next year.
|
Chính phủ sẽ không cho phép thêm người di cư vào nước này vào năm tới. |
| Nghi vấn |
Are the migrants going to be provided with adequate housing?
|
Những người di cư có được cung cấp nhà ở đầy đủ không? |