migratory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Migratory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến, hoặc có đặc điểm di cư; có thói quen lang thang hoặc di chuyển.
Definition (English Meaning)
Relating to, or characterized by migration; habitually wandering or moving.
Ví dụ Thực tế với 'Migratory'
-
"Many bird species are migratory, flying south for the winter."
"Nhiều loài chim là loài di cư, bay về phía nam vào mùa đông."
-
"The migratory patterns of whales are being studied."
"Các kiểu di cư của cá voi đang được nghiên cứu."
-
"Migratory workers often face challenging conditions."
"Công nhân di cư thường phải đối mặt với những điều kiện khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Migratory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: migratory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Migratory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'migratory' thường được dùng để mô tả các loài động vật (chim, cá, côn trùng) di chuyển theo mùa từ vùng này sang vùng khác để tìm kiếm thức ăn, sinh sản hoặc tránh thời tiết khắc nghiệt. Nó cũng có thể được dùng để mô tả các nhóm người di chuyển từ nơi này sang nơi khác để tìm kiếm cơ hội kinh tế hoặc tị nạn. Khác với 'nomadic' (du mục) ám chỉ việc di chuyển không có mục đích cụ thể hoặc không theo mùa, 'migratory' thường có một mục đích và chu kỳ rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Migratory of' dùng để chỉ bản chất di cư của đối tượng. Ví dụ: The migratory nature of birds. 'Migratory to' thường chỉ điểm đến của di cư. Ví dụ: They are migratory to warmer climates.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Migratory'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the migratory birds are returning earlier this year!
|
Ồ, những loài chim di cư đang trở lại sớm hơn năm nay! |
| Phủ định |
Oh no, migratory patterns aren't always predictable, are they?
|
Ôi không, các kiểu di cư không phải lúc nào cũng có thể đoán trước được, phải không? |
| Nghi vấn |
Hey, are those migratory butterflies we saw?
|
Này, có phải đó là những con bướm di cư mà chúng ta đã thấy không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather gets cold, migratory birds fly south.
|
Nếu thời tiết trở lạnh, các loài chim di cư bay về phương nam. |
| Phủ định |
If the migratory birds don't find food, they don't stay in that area.
|
Nếu các loài chim di cư không tìm thấy thức ăn, chúng sẽ không ở lại khu vực đó. |
| Nghi vấn |
If the migratory fish reach the dam, do they turn back?
|
Nếu cá di cư đến đập, chúng có quay trở lại không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The birds are going to begin their migratory journey next week.
|
Những con chim sẽ bắt đầu hành trình di cư của chúng vào tuần tới. |
| Phủ định |
The animals are not going to exhibit migratory behavior this year due to the unusual weather patterns.
|
Các loài động vật sẽ không thể hiện hành vi di cư trong năm nay do các kiểu thời tiết bất thường. |
| Nghi vấn |
Are the butterflies going to follow their usual migratory route this spring?
|
Liệu những con bướm có đi theo con đường di cư thông thường của chúng vào mùa xuân này không? |