milestones
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Milestones'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn hoặc sự kiện quan trọng trong sự phát triển của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A significant stage or event in the development of something.
Ví dụ Thực tế với 'Milestones'
-
"Completing the prototype is a major milestone in this project."
"Hoàn thành bản mẫu là một cột mốc quan trọng trong dự án này."
-
"Graduating from college was a significant milestone in her life."
"Tốt nghiệp đại học là một cột mốc quan trọng trong cuộc đời cô ấy."
-
"The company reached a major milestone when it launched its new product."
"Công ty đã đạt đến một cột mốc quan trọng khi ra mắt sản phẩm mới của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Milestones'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: milestone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Milestones'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Milestones thường được sử dụng để đánh dấu những điểm đạt được quan trọng trong một dự án, sự nghiệp, hoặc cuộc đời. Nó nhấn mạnh một bước tiến lớn, khác với những tiến bộ nhỏ thông thường. Ví dụ, trong quản lý dự án, milestones là các điểm đánh dấu việc hoàn thành các giai đoạn chính chứ không phải các hoạt động hàng ngày. Trong phát triển cá nhân, milestones có thể là việc tốt nghiệp, có được công việc mơ ước, hoặc đạt được một mục tiêu tài chính quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** sử dụng khi nói về milestones trong một lĩnh vực hoặc quá trình rộng lớn hơn (ví dụ: 'milestones in cancer research').
* **on:** sử dụng khi đề cập đến thời điểm cụ thể milestone đạt được ('on reaching this milestone').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Milestones'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Graduation, which is one of life's significant milestones, marks the end of formal education.
|
Lễ tốt nghiệp, một trong những cột mốc quan trọng của cuộc đời, đánh dấu sự kết thúc của nền giáo dục chính quy. |
| Phủ định |
The project, which many considered a series of crucial milestones that determined success, did not achieve its projected goals.
|
Dự án, mà nhiều người coi là một loạt các cột mốc quan trọng quyết định sự thành công, đã không đạt được các mục tiêu dự kiến. |
| Nghi vấn |
Are these the milestones, which represent significant achievements, that you were aiming for?
|
Đây có phải là những cột mốc, đại diện cho những thành tựu quan trọng, mà bạn đang nhắm tới không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had invested more in research, we would reach our milestones faster now.
|
Nếu chúng ta đã đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu, chúng ta đã có thể đạt được các cột mốc quan trọng nhanh hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so focused on minor details, she might have celebrated more milestones by now.
|
Nếu cô ấy không quá tập trung vào những chi tiết nhỏ nhặt, có lẽ cô ấy đã ăn mừng nhiều cột mốc quan trọng hơn vào thời điểm này. |
| Nghi vấn |
If they had planned the project better, would they be reaching the milestones more smoothly now?
|
Nếu họ đã lên kế hoạch dự án tốt hơn, liệu họ có đang đạt được các cột mốc quan trọng một cách suôn sẻ hơn bây giờ không? |