militancy
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Militancy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính hiếu chiến; sự sẵn sàng sử dụng các phương pháp đối đầu hoặc bạo lực để ủng hộ một mục tiêu chính trị hoặc xã hội.
Definition (English Meaning)
The fact or quality of being militant; the use of confrontational or violent methods to support a political or social cause.
Ví dụ Thực tế với 'Militancy'
-
"The government vowed to crack down on the growing militancy of the rebel groups."
"Chính phủ thề sẽ trấn áp sự hiếu chiến ngày càng tăng của các nhóm phiến quân."
-
"The workers' militancy led to a series of strikes."
"Sự hiếu chiến của công nhân đã dẫn đến một loạt các cuộc đình công."
-
"Religious militancy is on the rise in many parts of the world."
"Tính hiếu chiến tôn giáo đang gia tăng ở nhiều nơi trên thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Militancy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: militancy
- Adjective: militant
- Adverb: militantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Militancy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Militancy thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự cực đoan và sử dụng các biện pháp mạnh để đạt được mục tiêu. Nó khác với 'activism' (hoạt động tích cực) ở chỗ activism có thể bao gồm các phương pháp hòa bình và hợp pháp. Militancy thường liên quan đến các phong trào chính trị, tôn giáo hoặc xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Militancy of' được sử dụng để chỉ tính hiếu chiến của một nhóm hoặc tổ chức cụ thể. 'Militancy in' được sử dụng để chỉ sự hiếu chiến trong một lĩnh vực hoặc vấn đề cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Militancy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.