military aircraft
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Military aircraft'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Máy bay quân sự, dùng cho mục đích quân sự.
Definition (English Meaning)
An aircraft used by a military force.
Ví dụ Thực tế với 'Military aircraft'
-
"The military aircraft patrolled the border."
"Máy bay quân sự tuần tra biên giới."
-
"The country deployed several military aircraft to the region."
"Quốc gia đã triển khai một số máy bay quân sự đến khu vực."
-
"New military aircraft are being developed with advanced technologies."
"Các máy bay quân sự mới đang được phát triển với công nghệ tiên tiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Military aircraft'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: military aircraft
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Military aircraft'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'military aircraft' được dùng để chỉ chung các loại máy bay phục vụ trong lực lượng vũ trang, bao gồm máy bay chiến đấu (fighter aircraft), máy bay ném bom (bomber aircraft), máy bay vận tải (transport aircraft), máy bay trinh sát (reconnaissance aircraft), trực thăng (helicopter), và các loại máy bay chuyên dụng khác. Không nên nhầm lẫn với 'civilian aircraft' (máy bay dân sự).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Military aircraft'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.