dairy farming
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dairy farming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc chăn nuôi gia súc, đặc biệt là bò, để sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa khác.
Definition (English Meaning)
The raising of livestock, especially cows, for the production of milk and other dairy products.
Ví dụ Thực tế với 'Dairy farming'
-
"Dairy farming is an important part of the agricultural economy in many countries."
"Chăn nuôi bò sữa là một phần quan trọng của nền kinh tế nông nghiệp ở nhiều quốc gia."
-
"Modern dairy farming techniques have significantly increased milk yields."
"Các kỹ thuật chăn nuôi bò sữa hiện đại đã làm tăng đáng kể sản lượng sữa."
-
"The family has been involved in dairy farming for three generations."
"Gia đình đã tham gia vào việc chăn nuôi bò sữa trong ba thế hệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dairy farming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dairy farming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dairy farming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Dairy farming" tập trung vào hoạt động sản xuất sữa và các chế phẩm từ sữa. Nó bao gồm các khía cạnh như chăm sóc sức khỏe động vật, quản lý thức ăn, vắt sữa, bảo quản và chế biến sữa. Khác với "general farming" (nông nghiệp tổng hợp) bao gồm nhiều loại cây trồng và vật nuôi khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In" thường được sử dụng để chỉ quốc gia, khu vực hoặc ngành nghề nói chung (ví dụ: changes *in* dairy farming practices). "On" thường được sử dụng khi nói về một trang trại cụ thể hoặc một khía cạnh cụ thể của trang trại (ví dụ: life *on* a dairy farm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dairy farming'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That dairy farming is a vital part of the local economy is undeniable.
|
Việc chăn nuôi bò sữa là một phần quan trọng của nền kinh tế địa phương là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
It's not clear whether their success depends solely on dairy farming.
|
Không rõ liệu thành công của họ có chỉ phụ thuộc vào việc chăn nuôi bò sữa hay không. |
| Nghi vấn |
What the future holds for small-scale dairy farming remains to be seen.
|
Tương lai của việc chăn nuôi bò sữa quy mô nhỏ sẽ ra sao vẫn còn phải xem. |