milk yield
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Milk yield'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sản lượng sữa, lượng sữa được sản xuất bởi một con bò hoặc động vật khác trong một khoảng thời gian nhất định.
Definition (English Meaning)
The amount of milk produced by a cow or other animal during a specified period.
Ví dụ Thực tế với 'Milk yield'
-
"The average milk yield of Holstein cows is higher than that of Jersey cows."
"Sản lượng sữa trung bình của bò Holstein cao hơn so với bò Jersey."
-
"Factors affecting milk yield include breed, diet, and age of the cow."
"Các yếu tố ảnh hưởng đến sản lượng sữa bao gồm giống, chế độ ăn uống và tuổi của bò."
-
"The farmer is trying to improve the milk yield of his herd."
"Người nông dân đang cố gắng cải thiện sản lượng sữa của đàn bò của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Milk yield'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: milk yield
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Milk yield'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp và chăn nuôi, đặc biệt là khi thảo luận về hiệu quả sản xuất sữa. Nó có thể liên quan đến sản lượng sữa trung bình hàng ngày, hàng tháng hoặc hàng năm. Không nên nhầm lẫn với 'milk production', là một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả quá trình sản xuất và chế biến sữa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Milk yield of': dùng để chỉ sản lượng sữa của một con vật cụ thể hoặc một giống cụ thể. Ví dụ: 'The milk yield of this cow is very high.' 'Milk yield per': dùng để chỉ sản lượng sữa trên một đơn vị thời gian. Ví dụ: 'The milk yield per day is 20 liters.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Milk yield'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.