(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mincing
B2

mincing

Động từ (V)

Nghĩa tiếng Việt

băm nhỏ xay nhỏ điệu bộ làm bộ làm tịch kênh kiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mincing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Băm, xay nhỏ (thực phẩm) bằng máy hoặc dao chuyên dụng.

Definition (English Meaning)

To cut food into very small pieces using a special machine or knife.

Ví dụ Thực tế với 'Mincing'

  • "Mince the garlic and add it to the sauce."

    "Băm nhỏ tỏi và thêm vào nước sốt."

  • "She adopted a mincing accent to impress people."

    "Cô ấy cố tình nói giọng điệu điệu bộ để gây ấn tượng với mọi người."

  • "The recipe calls for minced beef."

    "Công thức yêu cầu thịt bò xay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mincing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: mince
  • Adjective: mincing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Mincing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh nấu ăn, chế biến thực phẩm. Khác với 'chop' (chặt) thường chỉ việc cắt thành miếng nhỏ hơn nhưng không nhuyễn bằng 'mince'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

up

'Mince up' nhấn mạnh hành động băm nhỏ, thường dùng khi muốn chỉ việc băm nhỏ một lượng lớn hoặc đến một độ nhuyễn nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mincing'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys mincing garlic for her pasta sauce.
Cô ấy thích băm tỏi để làm sốt mì ống.
Phủ định
He doesn't appreciate her mincing words; he prefers directness.
Anh ấy không thích việc cô ấy nói giảm nói tránh; anh ấy thích sự thẳng thắn hơn.
Nghi vấn
Is mincing onions your least favorite kitchen task?
Việc băm hành tây có phải là công việc bếp núc mà bạn ghét nhất không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she weren't so mincing in her steps, she would walk faster.
Nếu cô ấy không điệu đà trong từng bước chân như vậy, cô ấy sẽ đi nhanh hơn.
Phủ định
If he didn't mince the garlic so finely, the sauce wouldn't have such a strong flavor.
Nếu anh ấy không băm tỏi quá nhỏ, nước sốt sẽ không có vị mạnh như vậy.
Nghi vấn
Would you be able to taste the herbs better if I didn't mince them so much?
Bạn có thể nếm thảo mộc ngon hơn không nếu tôi không băm chúng quá nhiều?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was mincing garlic in the kitchen.
Cô ấy đang băm tỏi trong bếp.
Phủ định
They weren't mincing their words when they criticized his performance.
Họ đã không lựa lời khi chỉ trích màn trình diễn của anh ấy.
Nghi vấn
Were you mincing the onions when I called?
Bạn có đang thái hành tây khi tôi gọi không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was mincing her words when she talked about the accident.
Cô ấy đã nói giảm nói tránh khi nói về vụ tai nạn.
Phủ định
He didn't mince the garlic for the sauce last night.
Anh ấy đã không băm tỏi cho nước sốt tối qua.
Nghi vấn
Did the chef mince the onions finely?
Đầu bếp có băm hành tây thật nhuyễn không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The butcher's mincing machine produced finely ground meat.
Máy xay thịt của người bán thịt đã tạo ra thịt xay mịn.
Phủ định
The chef's mincing of the garlic wasn't as fine as he wanted it to be.
Việc băm tỏi của đầu bếp không được mịn như anh ấy mong muốn.
Nghi vấn
Is the restaurant's mincing of onions consistent across all dishes?
Việc băm hành của nhà hàng có đồng đều trên tất cả các món ăn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)