(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thought control
C1

thought control

Noun

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát tư tưởng kiểm soát suy nghĩ thao túng tư tưởng điều khiển tư duy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thought control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng thao túng hoặc đàn áp suy nghĩ hoặc niềm tin của ai đó, thường thông qua các kỹ thuật tâm lý hoặc cưỡng ép.

Definition (English Meaning)

The ability to manipulate or suppress someone's thoughts or beliefs, often through psychological techniques or coercion.

Ví dụ Thực tế với 'Thought control'

  • "The regime was accused of using propaganda and censorship as tools for thought control."

    "Chế độ bị cáo buộc sử dụng tuyên truyền và kiểm duyệt như những công cụ để kiểm soát tư tưởng."

  • "In dystopian novels, thought control is a common theme."

    "Trong tiểu thuyết phản địa đàng, kiểm soát tư tưởng là một chủ đề phổ biến."

  • "Some psychologists study the subtle ways that advertising can influence our thoughts and behaviors, bordering on thought control."

    "Một số nhà tâm lý học nghiên cứu những cách tinh vi mà quảng cáo có thể ảnh hưởng đến suy nghĩ và hành vi của chúng ta, gần như là kiểm soát tư tưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thought control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thought control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Chính trị học Khoa học viễn tưởng

Ghi chú Cách dùng 'Thought control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thought control is often associated with totalitarian regimes, cults, and science fiction scenarios. It implies a complete dominance over an individual's mental processes. While direct mind reading or literal thought control is largely science fiction, psychological manipulation and coercive persuasion are real-world phenomena that share some characteristics.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over through

Thought control *over* someone/something: chỉ sự kiểm soát, thống trị suy nghĩ của người khác. Thought control *through* a method/technique: chỉ phương tiện, cách thức được sử dụng để kiểm soát suy nghĩ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thought control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)