(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mindlessness
C1

mindlessness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu suy nghĩ sự vô tâm tính chất vô tâm sự lơ đãng tính chất lơ đãng trạng thái thiếu nhận thức sự thiếu ý thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mindlessness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái thiếu suy nghĩ hoặc sự chú ý; sự thiếu nhận thức có ý thức.

Definition (English Meaning)

The state of being without thought or attention; a lack of conscious awareness.

Ví dụ Thực tế với 'Mindlessness'

  • "The mindlessness of his actions led to disastrous consequences."

    "Sự thiếu suy nghĩ trong hành động của anh ta đã dẫn đến những hậu quả tai hại."

  • "The project failed due to sheer mindlessness on the part of the team."

    "Dự án thất bại do sự hoàn toàn thiếu suy nghĩ từ phía nhóm."

  • "She drifted through the day in a state of mindlessness."

    "Cô ấy trôi qua một ngày trong trạng thái thiếu suy nghĩ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mindlessness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mindlessness
  • Adjective: mindless
  • Adverb: mindlessly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Mindlessness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mindlessness' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự vô tâm, lơ đãng, hoặc hành động một cách máy móc, thiếu sự cân nhắc. Nó khác với 'carelessness' (sơ suất) ở chỗ 'mindlessness' nhấn mạnh sự thiếu vắng hoàn toàn của suy nghĩ, trong khi 'carelessness' có thể chỉ là sự không cẩn thận. 'Stupidity' (ngu ngốc) liên quan đến khả năng trí tuệ hạn chế, còn 'mindlessness' thì liên quan đến sự thiếu tập trung hoặc nhận thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

- 'In mindlessness': Thường dùng để chỉ trạng thái hoặc tình huống mà ai đó hoặc điều gì đó đang ở trong trạng thái thiếu suy nghĩ.
- 'With mindlessness': Thường dùng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện, tức là thực hiện một cách thiếu suy nghĩ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mindlessness'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She approached her work with complete mindlessness.
Cô ấy tiếp cận công việc của mình một cách hoàn toàn vô tâm.
Phủ định
Rarely had I seen such mindless behavior displayed in a professional setting.
Hiếm khi tôi thấy hành vi vô tâm như vậy được thể hiện trong một môi trường chuyên nghiệp.
Nghi vấn
Only in her most mindless moments would she forget to save her work.
Chỉ trong những khoảnh khắc vô tâm nhất, cô ấy mới quên lưu lại công việc của mình.
(Vị trí vocab_tab4_inline)