(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mineral dissolution
C1

mineral dissolution

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hòa tan khoáng chất phân giải khoáng vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mineral dissolution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà một khoáng chất phân hủy hoặc hòa tan vào chất lỏng.

Definition (English Meaning)

The process by which a mineral breaks down or dissolves into a liquid.

Ví dụ Thực tế với 'Mineral dissolution'

  • "Mineral dissolution is a key process in the weathering of rocks."

    "Sự hòa tan khoáng chất là một quá trình quan trọng trong sự phong hóa của đá."

  • "The rate of mineral dissolution increases with temperature."

    "Tốc độ hòa tan khoáng chất tăng lên theo nhiệt độ."

  • "Acid rain accelerates mineral dissolution in limestone."

    "Mưa axit làm tăng tốc độ hòa tan khoáng chất trong đá vôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mineral dissolution'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mineral weathering(phong hóa khoáng chất)
mineral leaching(sự rửa trôi khoáng chất)

Trái nghĩa (Antonyms)

mineral precipitation(kết tủa khoáng chất)

Từ liên quan (Related Words)

weathering(phong hóa)
erosion(xói mòn)
groundwater(nước ngầm)
geochemistry(địa hóa học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Mineral dissolution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngành khoa học Trái đất như địa chất học, địa hóa học và khoa học môi trường để mô tả cách các khoáng chất bị phong hóa hoặc phản ứng trong nước hoặc các dung dịch khác. Sự hòa tan có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, độ pH và thành phần của dung dịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: thường được sử dụng để chỉ khoáng chất bị hòa tan (ví dụ: the dissolution of calcite).
in: thường được sử dụng để chỉ môi trường mà khoáng chất hòa tan (ví dụ: mineral dissolution in groundwater).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mineral dissolution'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)