mineral dissolution
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mineral dissolution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình mà một khoáng chất phân hủy hoặc hòa tan vào chất lỏng.
Definition (English Meaning)
The process by which a mineral breaks down or dissolves into a liquid.
Ví dụ Thực tế với 'Mineral dissolution'
-
"Mineral dissolution is a key process in the weathering of rocks."
"Sự hòa tan khoáng chất là một quá trình quan trọng trong sự phong hóa của đá."
-
"The rate of mineral dissolution increases with temperature."
"Tốc độ hòa tan khoáng chất tăng lên theo nhiệt độ."
-
"Acid rain accelerates mineral dissolution in limestone."
"Mưa axit làm tăng tốc độ hòa tan khoáng chất trong đá vôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mineral dissolution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dissolution
- Verb: dissolve
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mineral dissolution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngành khoa học Trái đất như địa chất học, địa hóa học và khoa học môi trường để mô tả cách các khoáng chất bị phong hóa hoặc phản ứng trong nước hoặc các dung dịch khác. Sự hòa tan có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, độ pH và thành phần của dung dịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường được sử dụng để chỉ khoáng chất bị hòa tan (ví dụ: the dissolution of calcite).
in: thường được sử dụng để chỉ môi trường mà khoáng chất hòa tan (ví dụ: mineral dissolution in groundwater).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mineral dissolution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.