dissolvable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissolvable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng hòa tan hoặc phân rã thành chất lỏng.
Definition (English Meaning)
Capable of being dissolved or disintegrated into a liquid.
Ví dụ Thực tế với 'Dissolvable'
-
"The stitches are dissolvable, so you don't need to come back to have them removed."
"Chỉ khâu này có thể tự tiêu, vì vậy bạn không cần phải quay lại để cắt chỉ."
-
"These tablets are dissolvable in water."
"Những viên thuốc này có thể hòa tan trong nước."
-
"The company is developing dissolvable packaging to reduce plastic waste."
"Công ty đang phát triển bao bì tự tiêu để giảm thiểu rác thải nhựa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dissolvable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dissolvable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dissolvable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dissolvable' thường được sử dụng để mô tả các chất hoặc vật liệu có thể tan trong một dung môi cụ thể, thường là nước. Nó nhấn mạnh tính chất vật lý và hóa học của vật liệu, chỉ ra rằng nó không bền vững và có thể bị phá vỡ cấu trúc khi tiếp xúc với dung môi. Khác với 'soluble' (tan được), 'dissolvable' có thể ám chỉ một quá trình phân rã phức tạp hơn là chỉ đơn thuần tan ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'dissolvable in': chỉ ra dung môi mà vật liệu có thể tan trong đó (ví dụ: dissolvable in water). 'dissolvable by': chỉ tác nhân hoặc phương pháp có thể làm tan vật liệu (ví dụ: dissolvable by acids).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissolvable'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This type of medicine should be dissolvable in water for easy consumption.
|
Loại thuốc này nên hòa tan được trong nước để dễ dàng sử dụng. |
| Phủ định |
That packaging material might not be dissolvable in the ocean.
|
Vật liệu đóng gói đó có thể không hòa tan được trong đại dương. |
| Nghi vấn |
Could the capsule be dissolvable within a few minutes?
|
Liệu viên nang có thể hòa tan được trong vòng vài phút không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company makes dissolvable stitches for surgery.
|
Công ty sản xuất chỉ khâu tự tiêu cho phẫu thuật. |
| Phủ định |
This type of plastic is not dissolvable in water.
|
Loại nhựa này không hòa tan trong nước. |
| Nghi vấn |
Are these tablets dissolvable under the tongue?
|
Những viên thuốc này có hòa tan dưới lưỡi không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sugar cube will be dissolvable in hot water.
|
Viên đường sẽ hòa tan được trong nước nóng. |
| Phủ định |
This type of plastic won't be dissolvable in any common solvent.
|
Loại nhựa này sẽ không hòa tan được trong bất kỳ dung môi thông thường nào. |
| Nghi vấn |
Will the new medicine be dissolvable in the stomach?
|
Liệu loại thuốc mới có hòa tan được trong dạ dày không? |