maximalism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maximalism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một triết lý hoặc phong cách thẩm mỹ đặc trưng bởi sự trang trí, phức tạp hoặc phong phú quá mức.
Definition (English Meaning)
An aesthetic philosophy or style characterized by excessive ornamentation, complexity, or abundance.
Ví dụ Thực tế với 'Maximalism'
-
"The interior design embraced maximalism, featuring bold colors, intricate patterns, and numerous decorative objects."
"Thiết kế nội thất theo đuổi chủ nghĩa maximalism, nổi bật với màu sắc táo bạo, hoa văn phức tạp và vô số đồ vật trang trí."
-
"Her apartment is a testament to maximalism, filled with art, books, and souvenirs from her travels."
"Căn hộ của cô ấy là một minh chứng cho chủ nghĩa maximalism, chứa đầy nghệ thuật, sách và quà lưu niệm từ những chuyến đi của cô ấy."
-
"The band's music is known for its maximalism, incorporating a wide range of instruments and sounds."
"Âm nhạc của ban nhạc này được biết đến với chủ nghĩa maximalism, kết hợp nhiều loại nhạc cụ và âm thanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maximalism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: maximalism
- Adjective: maximalist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maximalism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Maximalism là sự đối lập hoàn toàn với chủ nghĩa tối giản (minimalism). Nó nhấn mạnh vào sự phong phú, đa dạng và đôi khi là sự hỗn loạn có chủ ý trong thiết kế và nghệ thuật. Nó không chỉ là về việc thêm nhiều chi tiết, mà còn là việc tạo ra một trải nghiệm thị giác và cảm xúc mạnh mẽ thông qua việc sử dụng các yếu tố khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Maximalism *in* art’ ám chỉ việc sử dụng phong cách maximalism trong nghệ thuật. ‘The maximalism *of* the decor’ chỉ tính chất maximalism của sự trang trí.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maximalism'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her maximalist apartment is truly breathtaking!
|
Wow, căn hộ theo chủ nghĩa tối đa của cô ấy thật sự ngoạn mục! |
| Phủ định |
Alas, maximalism isn't for everyone; some find it overwhelming.
|
Than ôi, chủ nghĩa tối đa không dành cho tất cả mọi người; một số người thấy nó choáng ngợp. |
| Nghi vấn |
Gosh, is that outfit maximalist enough for the gala?
|
Ôi trời, bộ trang phục đó đã đủ theo chủ nghĩa tối đa cho buổi dạ tiệc chưa? |