misbehavior
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misbehavior'
Giải nghĩa Tiếng Việt
hành vi không đúng mực, hành vi sai trái, cư xử tồi.
Definition (English Meaning)
improper or unacceptable behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Misbehavior'
-
"The teacher punished the student for his misbehavior."
"Giáo viên phạt học sinh vì hành vi sai trái của cậu ta."
-
"His misbehavior at school resulted in a suspension."
"Hành vi sai trái của anh ấy ở trường đã dẫn đến việc bị đình chỉ."
-
"The report detailed numerous instances of misbehavior by the employees."
"Báo cáo nêu chi tiết nhiều trường hợp nhân viên có hành vi sai trái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misbehavior'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: misbehavior
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misbehavior'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'misbehavior' chỉ hành vi xấu, thường là của trẻ em hoặc những người mà hành động của họ được kỳ vọng là tốt hơn. Nó thường liên quan đến việc vi phạm các quy tắc hoặc chuẩn mực xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'for' để chỉ lý do của sự trừng phạt hoặc hậu quả.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misbehavior'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher addressed the students' misbehavior: disruptive talking, constant phone use, and blatant disregard for instructions.
|
Giáo viên đã giải quyết hành vi sai trái của học sinh: nói chuyện gây rối, liên tục sử dụng điện thoại và coi thường hướng dẫn một cách trắng trợn. |
| Phủ định |
There was no tolerance for misbehavior: no exceptions, no excuses, no second chances.
|
Không có sự khoan dung nào cho hành vi sai trái: không ngoại lệ, không biện minh, không cơ hội thứ hai. |
| Nghi vấn |
What constitutes misbehavior: disrespect, defiance, or simple mistakes?
|
Điều gì cấu thành hành vi sai trái: thiếu tôn trọng, chống đối, hay chỉ là những sai lầm đơn giản? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the students had not engaged in such blatant misbehavior, the teacher would have praised their conduct.
|
Nếu học sinh không có những hành vi sai trái trắng trợn như vậy, giáo viên đã khen ngợi hành vi của họ. |
| Phủ định |
If he hadn't known about their misbehavior, he wouldn't have been so strict with them.
|
Nếu anh ấy không biết về hành vi sai trái của họ, anh ấy đã không quá nghiêm khắc với họ. |
| Nghi vấn |
Would the principal have expelled him if his misbehavior hadn't been so severe?
|
Liệu hiệu trưởng có đuổi học anh ta nếu hành vi sai trái của anh ta không quá nghiêm trọng? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the students hadn't displayed such misbehavior during the field trip.
|
Tôi ước các học sinh đã không thể hiện hành vi sai trái như vậy trong chuyến đi thực tế. |
| Phủ định |
If only there wasn't so much misbehavior in this classroom, I could actually teach something.
|
Giá như không có quá nhiều hành vi sai trái trong lớp học này, tôi có thể thực sự dạy được điều gì đó. |
| Nghi vấn |
I wish the principal would address the misbehavior more effectively; wouldn't that be helpful?
|
Tôi ước hiệu trưởng sẽ giải quyết các hành vi sai trái một cách hiệu quả hơn; điều đó có ích không? |