(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ naughtiness
B2

naughtiness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự nghịch ngợm tính hư đốn sự láu cá sự tinh quái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Naughtiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nghịch ngợm, hư đốn; hành vi không đúng mực.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being naughty; mischievousness; improper behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Naughtiness'

  • "The children's naughtiness kept the babysitter on her toes."

    "Sự nghịch ngợm của bọn trẻ khiến người giữ trẻ phải luôn để mắt đến chúng."

  • "His naughtiness was usually harmless fun."

    "Sự nghịch ngợm của anh ta thường chỉ là niềm vui vô hại."

  • "We couldn't help but smile at their naughtiness."

    "Chúng tôi không thể không mỉm cười trước sự nghịch ngợm của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Naughtiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: naughtiness
  • Adjective: naughty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Naughtiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Naughtiness thường ám chỉ những hành vi tinh nghịch, đôi khi gây phiền toái nhưng không mang tính chất ác ý. Nó khác với 'wickedness' (sự độc ác) hoặc 'evil' (điều ác), vốn mang ý nghĩa xấu xa, tàn bạo hơn. 'Mischief' (sự tinh nghịch) gần nghĩa hơn, nhưng 'naughtiness' nhấn mạnh đến sự vi phạm các quy tắc hoặc chuẩn mực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi sau 'a sign of naughtiness', 'an act of naughtiness' để chỉ dấu hiệu hoặc hành động nghịch ngợm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Naughtiness'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His naughtiness often leads to funny situations.
Sự nghịch ngợm của anh ấy thường dẫn đến những tình huống hài hước.
Phủ định
Why wasn't his naughtiness addressed earlier?
Tại sao sự nghịch ngợm của anh ấy không được giải quyết sớm hơn?
Nghi vấn
What kind of naughtiness did the children get into while we were away?
Bọn trẻ đã gây ra những trò nghịch ngợm gì khi chúng ta đi vắng?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children are being naughty while their parents are away.
Lũ trẻ đang nghịch ngợm khi bố mẹ chúng đi vắng.
Phủ định
She isn't being naughty; she's actually helping with the chores.
Cô bé không hề nghịch ngợm; thực ra cô bé đang giúp làm việc nhà.
Nghi vấn
Are they being naughty or are they just playing a game?
Chúng đang nghịch ngợm hay chỉ đang chơi trò chơi vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)