(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ miscalculating
C1

miscalculating

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tính toán sai ước tính sai tính nhầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miscalculating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đưa ra ước tính hoặc tính toán sai.

Definition (English Meaning)

Making a wrong estimate or calculation.

Ví dụ Thực tế với 'Miscalculating'

  • "The company was miscalculating the demand for its products, leading to significant losses."

    "Công ty đã tính toán sai nhu cầu đối với sản phẩm của mình, dẫn đến những tổn thất đáng kể."

  • "By miscalculating the budget, they ran out of funds before the project was completed."

    "Do tính toán sai ngân sách, họ đã hết tiền trước khi dự án hoàn thành."

  • "The engineer was miscalculating the structural integrity of the bridge."

    "Kỹ sư đã tính toán sai tính toàn vẹn cấu trúc của cây cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Miscalculating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: miscalculate
  • Adjective: miscalculating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

misjudging(đánh giá sai)
underestimating(đánh giá thấp)
overestimating(đánh giá quá cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

calculating correctly(tính toán chính xác)
estimating accurately(ước lượng chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

mathematics(toán học)
statistics(thống kê)
finance(tài chính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Kinh tế Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Miscalculating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một người hoặc hành động dẫn đến kết quả không chính xác do lỗi trong tính toán hoặc ước lượng. Khác với 'incorrect' (không chính xác) vì nó nhấn mạnh vào quá trình tính toán hoặc dự đoán có sai sót.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Miscalculating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)