miscalculating
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miscalculating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đưa ra ước tính hoặc tính toán sai.
Definition (English Meaning)
Making a wrong estimate or calculation.
Ví dụ Thực tế với 'Miscalculating'
-
"The company was miscalculating the demand for its products, leading to significant losses."
"Công ty đã tính toán sai nhu cầu đối với sản phẩm của mình, dẫn đến những tổn thất đáng kể."
-
"By miscalculating the budget, they ran out of funds before the project was completed."
"Do tính toán sai ngân sách, họ đã hết tiền trước khi dự án hoàn thành."
-
"The engineer was miscalculating the structural integrity of the bridge."
"Kỹ sư đã tính toán sai tính toàn vẹn cấu trúc của cây cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Miscalculating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: miscalculate
- Adjective: miscalculating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Miscalculating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một người hoặc hành động dẫn đến kết quả không chính xác do lỗi trong tính toán hoặc ước lượng. Khác với 'incorrect' (không chính xác) vì nó nhấn mạnh vào quá trình tính toán hoặc dự đoán có sai sót.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Miscalculating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.