accurate calculation
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accurate calculation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính xác đến từng chi tiết; đúng đắn.
Definition (English Meaning)
Correct in all details; exact.
Ví dụ Thực tế với 'Accurate calculation'
-
"The data was accurate and up-to-date."
"Dữ liệu này chính xác và được cập nhật."
-
"An accurate calculation is essential for financial planning."
"Một phép tính chính xác là rất cần thiết cho việc lập kế hoạch tài chính."
-
"The scientist made an accurate calculation of the energy released."
"Nhà khoa học đã thực hiện một phép tính chính xác về năng lượng được giải phóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accurate calculation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: calculation
- Verb: calculate
- Adjective: accurate
- Adverb: accurately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accurate calculation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'accurate' nhấn mạnh sự đúng đắn và không có sai sót, thường được dùng để mô tả các phép đo, tính toán, hoặc thông tin. Khác với 'precise' (chính xác, tỉ mỉ) - nhấn mạnh độ chi tiết và cẩn thận, và 'exact' (chính xác tuyệt đối) - không có bất kỳ sai lệch nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accurate calculation'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer should calculate the load capacity of the bridge accurately.
|
Kỹ sư nên tính toán tải trọng của cây cầu một cách chính xác. |
| Phủ định |
You cannot expect an accurate calculation if you don't input the correct data.
|
Bạn không thể mong đợi một phép tính chính xác nếu bạn không nhập dữ liệu chính xác. |
| Nghi vấn |
Could an accurate calculation prevent the project from failing?
|
Liệu một phép tính chính xác có thể ngăn dự án khỏi thất bại không? |