correct calculation
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Correct calculation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đúng, chính xác; phù hợp với sự thật hoặc chân lý.
Definition (English Meaning)
Free from error; in accordance with fact or truth.
Ví dụ Thực tế với 'Correct calculation'
-
"The correct answer is 42."
"Câu trả lời đúng là 42."
-
"A correct calculation is crucial for financial planning."
"Một tính toán đúng là rất quan trọng cho việc lập kế hoạch tài chính."
-
"The software performs correct calculations in milliseconds."
"Phần mềm thực hiện các phép tính chính xác trong mili giây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Correct calculation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: correct (to rectify)
- Adjective: correct
- Adverb: correctly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Correct calculation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'correct' nhấn mạnh sự không có lỗi, sự phù hợp với một tiêu chuẩn hoặc thực tế đã biết. So sánh với 'accurate' (chính xác) - chú trọng đến độ chính xác cao, và 'precise' (tỉ mỉ) - chú trọng đến chi tiết và độ rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Correct calculation'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is important to correctly calculate the budget to avoid overspending.
|
Việc tính toán ngân sách một cách chính xác là rất quan trọng để tránh chi tiêu quá mức. |
| Phủ định |
It's crucial not to incorrectly calculate the dosage when administering medication.
|
Điều quan trọng là không được tính toán sai liều lượng khi dùng thuốc. |
| Nghi vấn |
Why did he choose to correct calculation in such a rush?
|
Tại sao anh ấy lại chọn sửa tính toán một cách vội vã như vậy? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had done a correct calculation.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã thực hiện một phép tính đúng. |
| Phủ định |
He said that he did not correctly calculate the tax.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không tính đúng tiền thuế. |
| Nghi vấn |
She asked if they had corrected the calculation.
|
Cô ấy hỏi liệu họ đã sửa phép tính chưa. |