good fortune
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Good fortune'
Giải nghĩa Tiếng Việt
May mắn, vận may; một kết quả hoặc hoàn cảnh thuận lợi.
Definition (English Meaning)
Good luck; a favorable outcome or circumstance.
Ví dụ Thực tế với 'Good fortune'
-
"It was my good fortune to meet her."
"Tôi thật may mắn khi được gặp cô ấy."
-
"He attributed his success to good fortune and hard work."
"Anh ấy cho rằng thành công của mình là nhờ vận may và sự chăm chỉ."
-
"They enjoyed a period of good fortune after their business took off."
"Họ đã có một giai đoạn may mắn sau khi công việc kinh doanh của họ khởi sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Good fortune'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: good fortune
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Good fortune'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'good fortune' thường được sử dụng để diễn tả sự may mắn bất ngờ hoặc một sự kiện tích cực xảy ra một cách tình cờ. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'good luck' và thường được dùng trong văn viết hoặc các tình huống giao tiếp lịch sự. Nó có thể ám chỉ sự giàu có, thành công hoặc những điều tốt đẹp khác đến với ai đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in good fortune': chỉ trạng thái đang có vận may. Ví dụ: 'They basked in good fortune after winning the lottery.' (Họ đắm mình trong vận may sau khi trúng xổ số). 'for good fortune': chỉ mục đích cầu mong vận may. Ví dụ: 'They prayed for good fortune in the coming year.' (Họ cầu nguyện cho vận may trong năm tới).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Good fortune'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having good fortune is believing in yourself.
|
Có được vận may là tin vào chính mình. |
| Phủ định |
Not having good fortune doesn't mean you should give up.
|
Không có vận may không có nghĩa là bạn nên từ bỏ. |
| Nghi vấn |
Is experiencing good fortune always a result of hard work?
|
Trải nghiệm vận may tốt luôn là kết quả của sự chăm chỉ sao? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, what good fortune that I won the lottery!
|
Chà, thật là may mắn khi tôi trúng xổ số! |
| Phủ định |
Alas, it wasn't my good fortune to find the lost treasure.
|
Than ôi, tôi không có may mắn tìm thấy kho báu bị mất. |
| Nghi vấn |
My goodness, is it really my good fortune to meet you here?
|
Ôi trời, có thật là may mắn của tôi khi gặp bạn ở đây không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Everyone deserves good fortune in their lives.
|
Mọi người đều xứng đáng có vận may trong cuộc sống của họ. |
| Phủ định |
None of us have experienced good fortune consistently.
|
Không ai trong chúng ta trải qua vận may một cách liên tục. |
| Nghi vấn |
Does anyone truly believe that theirs is purely good fortune, and not earned success?
|
Có ai thực sự tin rằng vận may của họ hoàn toàn là may mắn, chứ không phải là thành công do nỗ lực? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will have good fortune in her new business venture.
|
Cô ấy sẽ gặp nhiều may mắn trong dự án kinh doanh mới của mình. |
| Phủ định |
They are not going to have good fortune if they don't work harder.
|
Họ sẽ không gặp may mắn nếu họ không làm việc chăm chỉ hơn. |
| Nghi vấn |
Will he have good fortune if he invests in that company?
|
Liệu anh ấy có gặp may mắn nếu anh ấy đầu tư vào công ty đó không? |