(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ misjudged
B2

misjudged

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá sai nhận định sai phán đoán sai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misjudged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh giá sai về ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To form an incorrect judgment about someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Misjudged'

  • "I misjudged him; he's actually a very kind person."

    "Tôi đã đánh giá sai về anh ấy; thực ra anh ấy là một người rất tốt bụng."

  • "The company misjudged the market demand for the product."

    "Công ty đã đánh giá sai nhu cầu thị trường đối với sản phẩm."

  • "She felt misjudged by her colleagues."

    "Cô ấy cảm thấy bị các đồng nghiệp đánh giá sai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Misjudged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: misjudge (quá khứ và quá khứ phân từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Misjudged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'misjudge' thường được dùng để chỉ việc đưa ra một đánh giá không chính xác do thiếu thông tin, thành kiến, hoặc hiểu lầm. Nó nhấn mạnh vào việc sai lầm trong quá trình phán đoán hoặc đánh giá. So với các từ như 'underestimate' (đánh giá thấp) hoặc 'overestimate' (đánh giá cao), 'misjudge' bao hàm một sai sót tổng quát hơn trong việc nhận định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Giới từ 'on' có thể được sử dụng để chỉ ra cơ sở hoặc lý do mà sự đánh giá sai dựa trên. Ví dụ: 'I misjudged him on his appearance' (Tôi đã đánh giá sai về anh ấy dựa trên vẻ bề ngoài).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Misjudged'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I misjudged his intentions, thinking he was being generous when he was actually trying to manipulate me.
Tôi đã đánh giá sai ý định của anh ấy, nghĩ rằng anh ấy đang rộng lượng trong khi thực tế anh ấy đang cố gắng thao túng tôi.
Phủ định
They didn't misjudge the difficulty of the task; they knew it would be challenging.
Họ đã không đánh giá sai độ khó của nhiệm vụ; họ biết nó sẽ đầy thách thức.
Nghi vấn
Did you misjudge the severity of the situation?
Bạn đã đánh giá sai mức độ nghiêm trọng của tình hình phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)