assess correctly
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assess correctly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh giá hoặc ước tính bản chất, khả năng hoặc chất lượng của (điều gì đó).
Definition (English Meaning)
To evaluate or estimate the nature, ability, or quality of (something).
Ví dụ Thực tế với 'Assess correctly'
-
"The teacher will assess the students' knowledge correctly."
"Giáo viên sẽ đánh giá chính xác kiến thức của học sinh."
-
"The financial analysts must assess market trends correctly to advise their clients."
"Các nhà phân tích tài chính phải đánh giá chính xác xu hướng thị trường để tư vấn cho khách hàng của họ."
-
"It's important to assess your own strengths and weaknesses correctly."
"Điều quan trọng là đánh giá chính xác điểm mạnh và điểm yếu của bản thân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assess correctly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: assessment
- Verb: assess
- Adverb: correctly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assess correctly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'assess' mang nghĩa đánh giá một cách có hệ thống và kỹ lưỡng. Thường dùng trong các ngữ cảnh chính thức như giáo dục, công việc, hoặc tài chính. 'Correctly' bổ nghĩa cho 'assess' nhấn mạnh việc đánh giá chính xác, không mắc lỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'assess for': Đánh giá để tìm kiếm điều gì (ví dụ: 'assess for risks'). 'assess against': Đánh giá dựa trên tiêu chuẩn nào (ví dụ: 'assess against a benchmark'). 'assess on': Đánh giá dựa trên yếu tố nào (ví dụ: 'assess on performance').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assess correctly'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student's performance is correctly assessed based on the established criteria.
|
Màn trình diễn của học sinh được đánh giá chính xác dựa trên các tiêu chí đã thiết lập. |
| Phủ định |
The damage caused by the flood was not correctly assessed due to the limited information available.
|
Thiệt hại do lũ lụt gây ra không được đánh giá chính xác do thông tin có hạn. |
| Nghi vấn |
Will the risks associated with the new project be correctly assessed before it is launched?
|
Liệu những rủi ro liên quan đến dự án mới có được đánh giá chính xác trước khi nó được triển khai không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher is assessing the students' essays correctly.
|
Giáo viên đang đánh giá các bài luận của học sinh một cách chính xác. |
| Phủ định |
The software is not assessing the risks correctly.
|
Phần mềm không đánh giá rủi ro một cách chính xác. |
| Nghi vấn |
Are they assessing the situation correctly?
|
Họ có đang đánh giá tình hình một cách chính xác không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She assesses the situation correctly.
|
Cô ấy đánh giá tình hình một cách chính xác. |
| Phủ định |
He does not assess the risks correctly.
|
Anh ấy không đánh giá rủi ro một cách chính xác. |
| Nghi vấn |
Do they assess their performance correctly?
|
Họ có đánh giá hiệu suất của họ một cách chính xác không? |