(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assess correctly
B2

assess correctly

verb

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá một cách chính xác đánh giá đúng đắn đánh giá chuẩn xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assess correctly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh giá hoặc ước tính bản chất, khả năng hoặc chất lượng của (điều gì đó).

Definition (English Meaning)

To evaluate or estimate the nature, ability, or quality of (something).

Ví dụ Thực tế với 'Assess correctly'

  • "The teacher will assess the students' knowledge correctly."

    "Giáo viên sẽ đánh giá chính xác kiến thức của học sinh."

  • "The financial analysts must assess market trends correctly to advise their clients."

    "Các nhà phân tích tài chính phải đánh giá chính xác xu hướng thị trường để tư vấn cho khách hàng của họ."

  • "It's important to assess your own strengths and weaknesses correctly."

    "Điều quan trọng là đánh giá chính xác điểm mạnh và điểm yếu của bản thân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assess correctly'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Assess correctly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'assess' mang nghĩa đánh giá một cách có hệ thống và kỹ lưỡng. Thường dùng trong các ngữ cảnh chính thức như giáo dục, công việc, hoặc tài chính. 'Correctly' bổ nghĩa cho 'assess' nhấn mạnh việc đánh giá chính xác, không mắc lỗi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

assess for assess against assess on

'assess for': Đánh giá để tìm kiếm điều gì (ví dụ: 'assess for risks'). 'assess against': Đánh giá dựa trên tiêu chuẩn nào (ví dụ: 'assess against a benchmark'). 'assess on': Đánh giá dựa trên yếu tố nào (ví dụ: 'assess on performance').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assess correctly'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student's performance is correctly assessed based on the established criteria.
Màn trình diễn của học sinh được đánh giá chính xác dựa trên các tiêu chí đã thiết lập.
Phủ định
The damage caused by the flood was not correctly assessed due to the limited information available.
Thiệt hại do lũ lụt gây ra không được đánh giá chính xác do thông tin có hạn.
Nghi vấn
Will the risks associated with the new project be correctly assessed before it is launched?
Liệu những rủi ro liên quan đến dự án mới có được đánh giá chính xác trước khi nó được triển khai không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher is assessing the students' essays correctly.
Giáo viên đang đánh giá các bài luận của học sinh một cách chính xác.
Phủ định
The software is not assessing the risks correctly.
Phần mềm không đánh giá rủi ro một cách chính xác.
Nghi vấn
Are they assessing the situation correctly?
Họ có đang đánh giá tình hình một cách chính xác không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She assesses the situation correctly.
Cô ấy đánh giá tình hình một cách chính xác.
Phủ định
He does not assess the risks correctly.
Anh ấy không đánh giá rủi ro một cách chính xác.
Nghi vấn
Do they assess their performance correctly?
Họ có đánh giá hiệu suất của họ một cách chính xác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)