miss dearly
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miss dearly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy sự mất mát hoặc khao khát mạnh mẽ đối với ai đó hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To feel a strong sense of loss or longing for someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Miss dearly'
-
"I miss my grandmother dearly since she passed away."
"Tôi rất nhớ bà tôi kể từ khi bà qua đời."
-
"She missed her childhood home dearly."
"Cô ấy rất nhớ ngôi nhà thời thơ ấu của mình."
-
"He missed his friend dearly after he moved to another country."
"Anh ấy rất nhớ bạn mình sau khi người bạn đó chuyển đến một đất nước khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Miss dearly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: miss
- Adverb: dearly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Miss dearly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh mức độ sâu sắc của sự nhớ nhung. 'Dearly' có nghĩa là 'rất nhiều' hoặc 'sâu sắc'. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả nỗi nhớ người thân yêu đã qua đời hoặc đã rời đi. Nó có sắc thái trang trọng và cảm động hơn so với chỉ nói 'miss someone'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Miss dearly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.