(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ miss dearly
B2

miss dearly

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

nhớ da diết nhớ nhung khôn nguôi rất nhớ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miss dearly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy sự mất mát hoặc khao khát mạnh mẽ đối với ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To feel a strong sense of loss or longing for someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Miss dearly'

  • "I miss my grandmother dearly since she passed away."

    "Tôi rất nhớ bà tôi kể từ khi bà qua đời."

  • "She missed her childhood home dearly."

    "Cô ấy rất nhớ ngôi nhà thời thơ ấu của mình."

  • "He missed his friend dearly after he moved to another country."

    "Anh ấy rất nhớ bạn mình sau khi người bạn đó chuyển đến một đất nước khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Miss dearly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: miss
  • Adverb: dearly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

not miss(không nhớ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tình cảm Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Miss dearly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh mức độ sâu sắc của sự nhớ nhung. 'Dearly' có nghĩa là 'rất nhiều' hoặc 'sâu sắc'. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả nỗi nhớ người thân yêu đã qua đời hoặc đã rời đi. Nó có sắc thái trang trọng và cảm động hơn so với chỉ nói 'miss someone'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Miss dearly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)