pine for
Verb (Phrasal Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pine for'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhớ nhung, mong mỏi ai đó hoặc điều gì đó một cách mãnh liệt, thường đi kèm với cảm giác buồn bã hoặc khao khát.
Definition (English Meaning)
To miss and long for someone or something, often intensely and with a feeling of sadness or yearning.
Ví dụ Thực tế với 'Pine for'
-
"After he moved away, she started to pine for him."
"Sau khi anh ấy chuyển đi, cô ấy bắt đầu nhớ nhung anh ấy."
-
"He pined for his lost youth."
"Anh ấy tiếc nuối tuổi trẻ đã mất."
-
"She pined for the days when they were together."
"Cô ấy nhớ nhung những ngày họ còn ở bên nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pine for'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pine for'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Pine for" diễn tả một nỗi nhớ da diết và thường kéo dài, có thể là nhớ một người yêu xa, một quê hương đã mất, hoặc một thời kỳ đã qua. Sắc thái của từ này mạnh hơn so với "miss" đơn thuần, và có thể mang ý nghĩa của sự tuyệt vọng hoặc không thể có được thứ mình mong muốn. Khác với "yearn", "pine for" thường ám chỉ một sự mất mát hoặc khoảng cách thực tế.
So sánh với "long for": Cả hai đều diễn tả sự mong muốn mạnh mẽ, nhưng "pine for" thường mang sắc thái buồn bã và có phần tiêu cực hơn, trong khi "long for" có thể đơn giản chỉ là mong muốn một điều gì đó tốt đẹp sắp xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"For" được sử dụng để chỉ đối tượng của nỗi nhớ nhung, khao khát. Ví dụ: "She pined for her homeland" (Cô ấy nhớ nhung quê hương).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pine for'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.