(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ miss the mark
B2

miss the mark

Thành ngữ (Idiom)

Nghĩa tiếng Việt

không trúng đích sai mục tiêu không thành công không phù hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miss the mark'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không đạt được kết quả mong muốn; không chính xác hoặc sai.

Definition (English Meaning)

To fail to achieve the intended result; to be inaccurate or incorrect.

Ví dụ Thực tế với 'Miss the mark'

  • "The company's advertising campaign completely missed the mark."

    "Chiến dịch quảng cáo của công ty hoàn toàn không thành công."

  • "His comments about the situation completely missed the mark."

    "Những bình luận của anh ấy về tình hình hoàn toàn không phù hợp."

  • "The new product missed the mark with consumers."

    "Sản phẩm mới không được người tiêu dùng đón nhận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Miss the mark'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: miss the mark
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

objective(mục tiêu)
goal(mục đích)
target(mục tiêu, đích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Miss the mark'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thành ngữ này thường được sử dụng khi một nỗ lực, kế hoạch hoặc hành động nào đó không thành công hoặc không đáp ứng được mục tiêu ban đầu. Nó ngụ ý sự thất bại trong việc đạt đến một tiêu chuẩn hoặc mục tiêu cụ thể. So với các từ đồng nghĩa như 'fail' (thất bại) hoặc 'be unsuccessful' (không thành công), 'miss the mark' mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, thường liên quan đến sự không chính xác hoặc thiếu sót hơn là sự thất bại hoàn toàn. Nó cũng mang tính hình tượng (figurative) cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi dùng giới từ 'on', nó thường đi sau một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể mà một người hoặc điều gì đó đã không thành công. Ví dụ: 'The report missed the mark *on* its financial projections.' (Báo cáo đã không chính xác *về* dự báo tài chính.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Miss the mark'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician's speech missed the mark with young voters.
Bài phát biểu của chính trị gia đã không gây được ấn tượng với cử tri trẻ.
Phủ định
The company's new marketing campaign didn't miss the mark; it was a huge success.
Chiến dịch marketing mới của công ty đã không thất bại; nó đã thành công rực rỡ.
Nghi vấn
Did the presentation miss the mark, or did the audience simply not understand the concept?
Bài thuyết trình có thất bại không, hay là khán giả chỉ đơn giản là không hiểu khái niệm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)