(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hit the mark
B2

hit the mark

Thành ngữ (Idiom)

Nghĩa tiếng Việt

trúng đích đạt được mục tiêu thành công đúng ý chuẩn xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hit the mark'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đạt được mục tiêu dự định; chính xác, trúng đích.

Definition (English Meaning)

To achieve the intended goal; to be correct or accurate.

Ví dụ Thực tế với 'Hit the mark'

  • "His presentation really hit the mark with the investors."

    "Bài thuyết trình của anh ấy thực sự đã trúng đích với các nhà đầu tư."

  • "The comedian's jokes really hit the mark with the audience."

    "Những câu đùa của diễn viên hài thực sự đã trúng đích với khán giả."

  • "The marketing campaign hit the mark and increased sales significantly."

    "Chiến dịch marketing đã thành công và tăng doanh số đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hit the mark'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hit (to hit the mark)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Hit the mark'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thành ngữ này thường được dùng để chỉ sự thành công trong việc đạt được một mục tiêu cụ thể, đưa ra một nhận xét chính xác, hoặc đưa ra một dự đoán đúng đắn. Nó nhấn mạnh sự chính xác và hiệu quả. So với các từ đồng nghĩa như 'succeed' (thành công), 'achieve' (đạt được), 'hit the mark' mang sắc thái cụ thể hơn, tập trung vào việc 'trúng đích' một cách chính xác. Ví dụ, 'succeed' có thể mang nghĩa thành công chung chung, trong khi 'hit the mark' lại chỉ sự thành công trong việc đạt được một mục tiêu đã định trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hit the mark'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, he really hit the mark with his presentation!
Wow, anh ấy thực sự đã thành công với bài thuyết trình của mình!
Phủ định
Alas, her guess didn't hit the mark this time.
Tiếc thay, lần này dự đoán của cô ấy đã không chính xác.
Nghi vấn
Hey, did the new marketing campaign hit the mark?
Này, chiến dịch marketing mới có thành công không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Hit the mark with your presentation, make it unforgettable!
Hãy đánh trúng mục tiêu với bài thuyết trình của bạn, làm cho nó không thể quên!
Phủ định
Don't hit the mark accidentally; plan your actions carefully.
Đừng đánh trúng mục tiêu một cách tình cờ; hãy lên kế hoạch hành động của bạn một cách cẩn thận.
Nghi vấn
Please, hit the mark this time and secure the deal!
Làm ơn, hãy đánh trúng mục tiêu lần này và đảm bảo thỏa thuận!
(Vị trí vocab_tab4_inline)