hit the mark
Thành ngữ (Idiom)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hit the mark'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạt được mục tiêu dự định; chính xác, trúng đích.
Ví dụ Thực tế với 'Hit the mark'
-
"His presentation really hit the mark with the investors."
"Bài thuyết trình của anh ấy thực sự đã trúng đích với các nhà đầu tư."
-
"The comedian's jokes really hit the mark with the audience."
"Những câu đùa của diễn viên hài thực sự đã trúng đích với khán giả."
-
"The marketing campaign hit the mark and increased sales significantly."
"Chiến dịch marketing đã thành công và tăng doanh số đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hit the mark'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hit (to hit the mark)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hit the mark'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thành ngữ này thường được dùng để chỉ sự thành công trong việc đạt được một mục tiêu cụ thể, đưa ra một nhận xét chính xác, hoặc đưa ra một dự đoán đúng đắn. Nó nhấn mạnh sự chính xác và hiệu quả. So với các từ đồng nghĩa như 'succeed' (thành công), 'achieve' (đạt được), 'hit the mark' mang sắc thái cụ thể hơn, tập trung vào việc 'trúng đích' một cách chính xác. Ví dụ, 'succeed' có thể mang nghĩa thành công chung chung, trong khi 'hit the mark' lại chỉ sự thành công trong việc đạt được một mục tiêu đã định trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hit the mark'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he really hit the mark with his presentation!
|
Wow, anh ấy thực sự đã thành công với bài thuyết trình của mình! |
| Phủ định |
Alas, her guess didn't hit the mark this time.
|
Tiếc thay, lần này dự đoán của cô ấy đã không chính xác. |
| Nghi vấn |
Hey, did the new marketing campaign hit the mark?
|
Này, chiến dịch marketing mới có thành công không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Hit the mark with your presentation, make it unforgettable!
|
Hãy đánh trúng mục tiêu với bài thuyết trình của bạn, làm cho nó không thể quên! |
| Phủ định |
Don't hit the mark accidentally; plan your actions carefully.
|
Đừng đánh trúng mục tiêu một cách tình cờ; hãy lên kế hoạch hành động của bạn một cách cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Please, hit the mark this time and secure the deal!
|
Làm ơn, hãy đánh trúng mục tiêu lần này và đảm bảo thỏa thuận! |