mission planning
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mission planning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xác định các mục tiêu, chiến lược và nguồn lực cần thiết cho một nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể, thường là trong bối cảnh quân sự hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
The process of defining the objectives, strategies, and resources required for a specific task or operation, typically in a military or organizational context.
Ví dụ Thực tế với 'Mission planning'
-
"Effective mission planning is crucial for the success of any military operation."
"Lập kế hoạch nhiệm vụ hiệu quả là yếu tố then chốt cho sự thành công của bất kỳ chiến dịch quân sự nào."
-
"The team spent weeks on mission planning before launching the satellite."
"Nhóm nghiên cứu đã dành hàng tuần để lập kế hoạch nhiệm vụ trước khi phóng vệ tinh."
-
"Comprehensive mission planning ensures that all potential challenges are addressed."
"Lập kế hoạch nhiệm vụ toàn diện đảm bảo rằng tất cả những thách thức tiềm ẩn đều được giải quyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mission planning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mission planning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mission planning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh tính chất có mục tiêu rõ ràng và được lên kế hoạch cẩn thận của một hoạt động. Nó bao gồm việc phân tích tình hình hiện tại, dự đoán các vấn đề tiềm ẩn và phát triển các kế hoạch dự phòng. Khác với 'planning' đơn thuần, 'mission planning' thường gắn liền với những nhiệm vụ phức tạp, có tính chất quan trọng và rủi ro cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in mission planning:** Đề cập đến một vai trò hoặc hoạt động trong quá trình lập kế hoạch nhiệm vụ. Ví dụ: 'His expertise is valuable in mission planning.' (Chuyên môn của anh ấy rất có giá trị trong việc lập kế hoạch nhiệm vụ.)
* **for mission planning:** Đề cập đến mục đích của việc lập kế hoạch nhiệm vụ. Ví dụ: 'This software is designed for mission planning.' (Phần mềm này được thiết kế để lập kế hoạch nhiệm vụ.)
* **of mission planning:** Đề cập đến các khía cạnh, yếu tố của việc lập kế hoạch nhiệm vụ. Ví dụ: 'The complexity of mission planning requires a detailed approach.' (Sự phức tạp của việc lập kế hoạch nhiệm vụ đòi hỏi một cách tiếp cận chi tiết.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mission planning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.