mission statement
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mission statement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản tóm tắt chính thức về các mục tiêu và giá trị của một công ty, tổ chức hoặc cá nhân.
Definition (English Meaning)
A formal summary of the aims and values of a company, organization, or individual.
Ví dụ Thực tế với 'Mission statement'
-
"The company's mission statement emphasizes customer satisfaction."
"Tuyên bố sứ mệnh của công ty nhấn mạnh sự hài lòng của khách hàng."
-
"A well-crafted mission statement can inspire employees and attract customers."
"Một tuyên bố sứ mệnh được xây dựng tốt có thể truyền cảm hứng cho nhân viên và thu hút khách hàng."
-
"The non-profit organization updated its mission statement to reflect its expanded services."
"Tổ chức phi lợi nhuận đã cập nhật tuyên bố sứ mệnh của mình để phản ánh các dịch vụ mở rộng của tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mission statement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mission statement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mission statement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mission statement thường được sử dụng để định hướng các hoạt động của tổ chức và truyền đạt mục đích của tổ chức đến các bên liên quan (stakeholders). Nó ngắn gọn, súc tích và tập trung vào tương lai. Khác với vision statement (tuyên bố tầm nhìn) mô tả những gì tổ chức mong muốn đạt được trong tương lai, mission statement tập trung vào hiện tại và cách thức tổ chức đạt được tầm nhìn đó. Mục tiêu là trả lời câu hỏi 'Chúng ta làm gì?' và 'Chúng ta làm điều đó như thế nào?'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mission statement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.